Bản dịch của từ Sapidity trong tiếng Việt

Sapidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapidity (Noun)

səpˈɪdɪti
səpˈɪdɪti
01

Phẩm chất của sự thông thái; một hương vị hoặc hương vị.

The quality of being sapid a flavor or taste.

Ví dụ

The sapidity of Vietnamese pho is loved by many tourists.

Chất vị của phở Việt Nam được nhiều du khách yêu thích.

The sapidity of the dish did not impress the food critics.

Chất vị của món ăn không gây ấn tượng với các nhà phê bình ẩm thực.

Is the sapidity of street food better than fine dining?

Chất vị của đồ ăn đường phố có tốt hơn ẩm thực cao cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapidity

Không có idiom phù hợp