Bản dịch của từ Sapidity trong tiếng Việt
Sapidity

Sapidity (Noun)
The sapidity of Vietnamese pho is loved by many tourists.
Chất vị của phở Việt Nam được nhiều du khách yêu thích.
The sapidity of the dish did not impress the food critics.
Chất vị của món ăn không gây ấn tượng với các nhà phê bình ẩm thực.
Is the sapidity of street food better than fine dining?
Chất vị của đồ ăn đường phố có tốt hơn ẩm thực cao cấp không?
Họ từ
Sapidity (tiếng Việt: vị giác) là một thuật ngữ dùng để chỉ cảm nhận về hương vị của thực phẩm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapidus", nghĩa là "có vị". Trong tiếng Anh, "sapidity" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và khoa học thực phẩm để mô tả khả năng của một món ăn hoặc đồ uống trong việc kích thích cảm giác vị giác. Sapidity không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong văn phong, "sapid" thường được dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ để mô tả sự ngon miệng.
Từ "sapidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "sapiditas", có nghĩa là "tính ngon" hoặc "hương vị". "Sapiditas" lại được hình thành từ động từ "sapere", nghĩa là "biết" hoặc "có vị". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa cảm nhận hương vị và tri thức, nhấn mạnh sự quan trọng của hương vị trong trải nghiệm cảm nhận. Hiện tại, "sapidity" được sử dụng để chỉ độ ngon hoặc đặc điểm hương vị của thực phẩm.
Từ "sapidity" thể hiện độ ngon miệng hoặc hương vị của thực phẩm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói quanh các chủ đề về ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Cụ thể, nó có thể được sử dụng để mô tả các thử nghiệm ẩm thực, đánh giá món ăn hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến hương vị. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các bài kiểm tra chủ yếu do tính chuyên ngành và mức độ phức tạp của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp