Bản dịch của từ Sapiently trong tiếng Việt
Sapiently

Sapiently (Adverb)
Một cách thông minh hoặc khôn ngoan.
In an intelligent or wise manner.
The council members sapiently discussed solutions for the city's traffic issues.
Các thành viên hội đồng đã thảo luận một cách khôn ngoan về vấn đề giao thông của thành phố.
They did not sapiently address the community's concerns during the meeting.
Họ đã không giải quyết một cách khôn ngoan những mối quan tâm của cộng đồng trong cuộc họp.
Did the leaders act sapiently while planning the new social program?
Các nhà lãnh đạo có hành động một cách khôn ngoan khi lập kế hoạch chương trình xã hội mới không?
Họ từ
Từ "sapiently" là trạng từ được hình thành từ tính từ "sapient", có nghĩa là một cách khôn ngoan hoặc thông minh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự hiểu biết sâu sắc hoặc khả năng tư duy lý luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sapiently" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay cách sử dụng. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn học và triết học để miêu tả hành động hành xử thông thái.
Từ "sapiently" có nguồn gốc từ từ Latinh "sapiens", có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thông thái". Từ này được hình thành từ động từ "sapere", nghĩa là "biết" hoặc "có trí tuệ". Trong tiếng Anh, "sapient" xuất hiện vào thế kỷ 14 và "sapiently" được sử dụng để chỉ hành động một cách khôn ngoan. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tri thức và sống thông minh, tính khôn ngoan trong cách phán đoán và hành động.
Từ "sapiently" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất trang trọng và chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương, hoặc triết học để mô tả hành động tư duy khôn ngoan, thông minh. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các quyết định quan trọng, phân tích lý lẽ, và mô tả tính chất của một cá nhân có sự hiểu biết sâu sắc.