Bản dịch của từ Sapiently trong tiếng Việt

Sapiently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sapiently (Adverb)

sˈeɪpintli
sˈeɪpintli
01

Một cách thông minh hoặc khôn ngoan.

In an intelligent or wise manner.

Ví dụ

The council members sapiently discussed solutions for the city's traffic issues.

Các thành viên hội đồng đã thảo luận một cách khôn ngoan về vấn đề giao thông của thành phố.

They did not sapiently address the community's concerns during the meeting.

Họ đã không giải quyết một cách khôn ngoan những mối quan tâm của cộng đồng trong cuộc họp.

Did the leaders act sapiently while planning the new social program?

Các nhà lãnh đạo có hành động một cách khôn ngoan khi lập kế hoạch chương trình xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sapiently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sapiently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.