Bản dịch của từ Saros trong tiếng Việt
Saros

Saros (Noun)
The last saros cycle began in 1994 with a total eclipse.
Chu kỳ saros cuối cùng bắt đầu vào năm 1994 với một nhật thực toàn phần.
There isn't a saros for every year; they occur every 18 years.
Không phải năm nào cũng có saros; chúng xảy ra mỗi 18 năm.
How many saros cycles have occurred since 2000 in total?
Có bao nhiêu chu kỳ saros đã xảy ra kể từ năm 2000?
Từ "saros" được sử dụng trong thiên văn học để chỉ một chu kỳ khoảng 18 năm 11 ngày và 8 giờ, trong đó xảy ra các hiện tượng nhật thực và nguyệt thực tương tự. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, biểu thị cho một khoảng thời gian quy định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đối tượng thảo luận trong lĩnh vực thiên văn học.
Saros có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "saros", có nghĩa là "chu kỳ". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn để chỉ khoảng thời gian 18 năm 11 ngày và 8 giờ giữa hai hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực. Khái niệm saros đã được các nhà thiên văn học cổ đại ghi nhận và nghiên cứu, và ngày nay nó vẫn được sử dụng trong các dự báo thiên văn, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ giữa lịch sử và ứng dụng hiện tại trong việc đo lường các chu kỳ thiên văn.
"Saros" là một thuật ngữ thiên văn học chỉ khoảng thời gian 18 năm 11 ngày 8 giờ giữa hai hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực tương tự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc và nghe liên quan đến chủ đề thiên văn học. Ngoài ra, "saros" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu thiên văn, giáo dục, và trong các tài liệu thảo luận về chu kỳ thiên thể.