Bản dịch của từ Sartorial trong tiếng Việt

Sartorial

Adjective

Sartorial (Adjective)

sɑɹtˈɔɹil̩
sɑɹtˈoʊɹil̩
01

Liên quan đến may đo, quần áo hoặc phong cách ăn mặc.

Relating to tailoring, clothes, or style of dress.

Ví dụ

Her sartorial choices reflected her elegant taste in fashion.

Sự lựa chọn về trang phục của cô ấy phản ánh sở thích thời trang tinh tế.

The fashion show showcased the latest sartorial trends in clothing.

Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng thời trang mới nhất về trang phục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sartorial

Không có idiom phù hợp