Bản dịch của từ Sartorial trong tiếng Việt
Sartorial
Adjective
Sartorial (Adjective)
sɑɹtˈɔɹil̩
sɑɹtˈoʊɹil̩
Ví dụ
Her sartorial choices reflected her elegant taste in fashion.
Sự lựa chọn về trang phục của cô ấy phản ánh sở thích thời trang tinh tế.
The fashion show showcased the latest sartorial trends in clothing.
Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những xu hướng thời trang mới nhất về trang phục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sartorial
Không có idiom phù hợp