Bản dịch của từ Sasin trong tiếng Việt

Sasin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sasin (Noun)

sˈeɪsɪn
sˈeɪsɪn
01

Linh dương ấn độ; sơn dương đen.

Indian antelope blackbuck.

Ví dụ

Sasin is a type of Indian antelope known for its speed.

Sasin là một loại loài linh dương Ấn Độ nổi tiếng về tốc độ.

The blackbuck, also called sasin, is a symbol of gracefulness.

Chồn đen, còn được gọi là sasin, là biểu tượng của sự duyên dáng.

Is the sasin considered a sacred animal in Indian culture?

Liệu sasin có được coi là một loài động vật linh thiêng trong văn hóa Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sasin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sasin

Không có idiom phù hợp