Bản dịch của từ Blackbuck trong tiếng Việt

Blackbuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackbuck (Noun)

blˈækbək
blˈækbək
01

Một loài linh dương nhỏ của ấn độ, con đực có sừng có lưng đen và bụng trắng, con cái không có sừng.

A small indian gazelle the horned male of which has a black back and white underbelly the female being hornless.

Ví dụ

The blackbuck is a symbol of grace and beauty in India.

Blackbuck là biểu tượng của sự dịu dàng và xinh đẹp ở Ấn Độ.

Hunting blackbucks is illegal due to their protected status.

Săn blackbuck là bất hợp pháp do chúng được bảo vệ.

Are blackbucks commonly found in urban or rural areas in India?

Blackbuck thường được tìm thấy ở khu vực đô thị hay nông thôn ở Ấn Độ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackbuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackbuck

Không có idiom phù hợp