Bản dịch của từ Satellite telephone trong tiếng Việt

Satellite telephone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satellite telephone (Noun)

sˈætəlˌaɪt tˈɛləfˌoʊn
sˈætəlˌaɪt tˈɛləfˌoʊn
01

Một chiếc điện thoại hoạt động thông qua mạng lưới các vệ tinh quay quanh.

A telephone that operates via a network of orbiting satellites.

Ví dụ

Many remote areas use satellite telephones for communication during emergencies.

Nhiều khu vực xa xôi sử dụng điện thoại vệ tinh để liên lạc trong tình huống khẩn cấp.

Satellite telephones do not work well in dense urban environments.

Điện thoại vệ tinh không hoạt động tốt trong các khu đô thị đông đúc.

Do you think satellite telephones are essential for disaster relief efforts?

Bạn có nghĩ rằng điện thoại vệ tinh là cần thiết cho các nỗ lực cứu trợ thiên tai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satellite telephone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satellite telephone

Không có idiom phù hợp