Bản dịch của từ Satiny trong tiếng Việt

Satiny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satiny (Adjective)

sˈætni
sˈætni
01

Mịn và bóng, như satin.

Smooth and glossy like satin.

Ví dụ

Her satiny dress sparkled under the lights at the charity gala.

Chiếc váy bóng mượt của cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn tại buổi gala từ thiện.

The committee did not choose the satiny fabric for the community banners.

Ủy ban đã không chọn vải bóng mượt cho các biểu ngữ cộng đồng.

Is the satiny finish on those tablecloths really necessary for the event?

Liệu lớp hoàn thiện bóng mượt trên những khăn trải bàn có thực sự cần thiết cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satiny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satiny

Không có idiom phù hợp