Bản dịch của từ Satirist trong tiếng Việt
Satirist

Satirist (Noun)
John Oliver is a famous satirist known for his clever commentary.
John Oliver là một nhà châm biếm nổi tiếng với những bình luận thông minh.
Many people do not appreciate the satirist's harsh criticism of society.
Nhiều người không đánh giá cao sự chỉ trích gay gắt của nhà châm biếm về xã hội.
Is the satirist's work effective in changing public opinions on social issues?
Liệu công việc của nhà châm biếm có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Satirist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Satirist | Satirists |
Họ từ
Satirist là một danh từ chỉ người tạo ra tác phẩm châm biếm hoặc châm biếm xã hội, thường nhằm mục đích chỉ trích các khía cạnh tiêu cực của xã hội, chính trị hay văn hóa thông qua cách diễn đạt hài hước, châm biếm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈsætəˌrɪst/. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phong cách châm biếm có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương.
Từ "satirist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satira", có nghĩa là "trường ca", chỉ một thể loại văn học kết hợp yếu tố bi hài để phê phán hoặc châm biếm xã hội. "Satira" lại được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "satyr", chỉ những sinh vật thần thoại có tính chất táo bạo. Về sau, từ này được sử dụng để miêu tả những tác giả hoặc nhà văn chuyên viết tác phẩm châm biếm, thể hiện sự chỉ trích xã hội, chính trị qua lăng kính hài hước. Từ đó, nghĩa của "satirist" gắn liền với việc sử dụng hài kịch để thảo luận về các vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
Từ "satirist" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào các chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về văn học hoặc các tác giả có ảnh hưởng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ "satirist" thường được dùng để chỉ những tác giả chế giễu hoặc châm biếm xã hội, chính trị, hoặc văn hóa, như trong các tác phẩm của Jonathan Swift hay Mark Twain.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp