Bản dịch của từ Satirist trong tiếng Việt

Satirist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satirist (Noun)

sˈætɚəst
sˈætəɹɪst
01

Một nhà văn hoặc người sử dụng châm biếm.

A writer or user of satire.

Ví dụ

John Oliver is a famous satirist known for his clever commentary.

John Oliver là một nhà châm biếm nổi tiếng với những bình luận thông minh.

Many people do not appreciate the satirist's harsh criticism of society.

Nhiều người không đánh giá cao sự chỉ trích gay gắt của nhà châm biếm về xã hội.

Is the satirist's work effective in changing public opinions on social issues?

Liệu công việc của nhà châm biếm có hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Dạng danh từ của Satirist (Noun)

SingularPlural

Satirist

Satirists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satirist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satirist

Không có idiom phù hợp