Bản dịch của từ Satirize trong tiếng Việt

Satirize

Verb

Satirize (Verb)

sˈætɚaɪz
sˈætəɹaɪz
01

Chế nhạo và chỉ trích bằng cách châm biếm.

Deride and criticize by means of satire

Ví dụ

Comedians often satirize politicians to highlight their flaws and mistakes.

Các nhà hài kịch thường châm biếm các chính trị gia để chỉ ra sai lầm.

They do not satirize social issues; they prefer serious discussions instead.

Họ không châm biếm các vấn đề xã hội; họ thích thảo luận nghiêm túc hơn.

Do you think artists should satirize current social trends in their work?

Bạn có nghĩ rằng nghệ sĩ nên châm biếm các xu hướng xã hội hiện tại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satirize

Không có idiom phù hợp