Bản dịch của từ Satirize trong tiếng Việt
Satirize

Satirize (Verb)
Comedians often satirize politicians to highlight their flaws and mistakes.
Các nhà hài kịch thường châm biếm các chính trị gia để chỉ ra sai lầm.
They do not satirize social issues; they prefer serious discussions instead.
Họ không châm biếm các vấn đề xã hội; họ thích thảo luận nghiêm túc hơn.
Do you think artists should satirize current social trends in their work?
Bạn có nghĩ rằng nghệ sĩ nên châm biếm các xu hướng xã hội hiện tại không?
Dạng động từ của Satirize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satirize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satirized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satirized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satirizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satirizing |
Họ từ
Từ "satirize" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là châm biếm hoặc chỉ trích một cách hài hước nhằm vào đối tượng cụ thể, thường là các vấn đề xã hội, chính trị hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsæt.ɪ.raɪz/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có sự nhấn mạnh khác. Việc sử dụng "satirize" phổ biến trong các tác phẩm văn học, truyền hình và điện ảnh, nơi mà sự châm biếm được dùng để phê phán hoặc gợi mở suy nghĩ cho người xem.
Từ "satirize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satura", nghĩa là "sự trộn lẫn" hoặc "đố vui". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một thể loại văn học phê phán xã hội thông qua cách châm biếm, mỉa mai. Kể từ thế kỷ 17, "satirize" đã phát triển thành động từ chỉ hành động châm biếm hoặc chỉ trích các khía cạnh sai trái của con người và xã hội, nhằm mục đích nâng cao nhận thức và khuyến khích thay đổi.
Từ "satirize" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần phân tích và thảo luận về các tác phẩm văn học hoặc hiện tượng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, như điện ảnh hoặc văn học, khi nói về việc châm biếm hoặc chỉ trích một vấn đề cụ thể. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng phản biện và ngữ cảnh sâu sắc trong việc đánh giá tác động của nghệ thuật đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp