Bản dịch của từ Deride trong tiếng Việt
Deride
Deride (Verb)
She derided his outdated fashion sense.
Cô ấy chế nhạo cái gu thời trang lỗi thời của anh ấy.
The group derided his unpopular opinion.
Nhóm người chế nhạo ý kiến không được ưa thích của anh ấy.
People should not deride others based on their appearance.
Mọi người không nên chế nhạo người khác dựa vào ngoại hình của họ.
Dạng động từ của Deride (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deride |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deriding |
Họ từ
Từ "deride" có nghĩa là chế nhạo hoặc khinh thường một cách công khai. Đây là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "deridere", có nghĩa là "cười nhạo", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc châm biếm. Từ này không có sự khác biệt chính giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng ngữ điệu và sắc thái có thể thay đổi trong phát âm. "Deride" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng đối với người hoặc ý kiến được đề cập.
Từ "deride" có nguồn gốc từ động từ Latin "deridere", trong đó "de-" mang nghĩa là 'chống lại' và "ridere" có nghĩa là 'cười'. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp cổ trước khi trở thành từ tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Deride" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động chế giễu hoặc coi thường ai đó, phản ánh rõ ràng ý nghĩa cười nhạo, làm nổi bật sự giảm giá trị của đối tượng được nói đến.
Từ "deride" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về thái độ tiêu cực hoặc chỉ trích. Trong các ngữ cảnh khác, "deride" thường được sử dụng để mô tả hành động chế nhạo hoặc coi thường một ý tưởng, quan điểm hay cá nhân. Từ này có thể gặp trong văn viết chính thức, tiểu thuyết, và các cuộc tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp