Bản dịch của từ Satirized trong tiếng Việt
Satirized

Satirized (Verb)
The comedian satirized politicians during his performance in New York.
Nhà hài kịch đã chế giễu các chính trị gia trong buổi biểu diễn ở New York.
Many people did not like how he satirized social media influencers.
Nhiều người không thích cách anh ấy chế giễu những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did the artist satirize the government in his latest cartoon?
Liệu nghệ sĩ có chế giễu chính phủ trong bức tranh biếm họa mới nhất không?
Dạng động từ của Satirized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satirize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satirized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satirized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satirizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satirizing |
Họ từ
Từ "satirized" là động từ quá khứ của "satirize", có nghĩa là chế giễu hoặc chỉ trích một cách châm biếm. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng hài hước để phê phán hoặc chỉ trích các hành vi, quan điểm hoặc chính sách xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai hệ thống tiếng Anh, sự sử dụng chủ yếu mang tính văn học và chính trị.
Từ "satirized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satura", có nghĩa là "món ăn pha trộn" và được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn học mang tính châm biếm. Trong kỷ nguyên La Mã, thể loại này thường được dùng để chỉ trích các nhân vật xã hội và chính trị. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hành động châm biếm, chỉ trích một cách hài hước các đặc điểm hay hành vi con người. Sự liên kết này nhấn mạnh tính chất châm biếm của "satirized" trong bối cảnh văn học hiện đại.
Từ "satirized" có frequência sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về các phương thức thể hiện quan điểm hoặc phê bình xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, phê bình nghệ thuật, và truyền thông, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích hành vi và tư tưởng của cá nhân hoặc nhóm xã hội.