Bản dịch của từ Satirized trong tiếng Việt

Satirized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satirized (Verb)

sˈætɚˌaɪzd
sˈætɚˌaɪzd
01

Chế nhạo một cách hài hước để thể hiện điểm yếu hoặc sai lầm của họ.

To make fun of in a humorous way in order to show their weaknesses or mistakes.

Ví dụ

The comedian satirized politicians during his performance in New York.

Nhà hài kịch đã chế giễu các chính trị gia trong buổi biểu diễn ở New York.

Many people did not like how he satirized social media influencers.

Nhiều người không thích cách anh ấy chế giễu những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Did the artist satirize the government in his latest cartoon?

Liệu nghệ sĩ có chế giễu chính phủ trong bức tranh biếm họa mới nhất không?

Dạng động từ của Satirized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Satirize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Satirized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Satirized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Satirizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Satirizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satirized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satirized

Không có idiom phù hợp