Bản dịch của từ Satirizes trong tiếng Việt
Satirizes
Satirizes (Verb)
The comedian satirizes politicians during his weekly show on YouTube.
Nhà hài kịch chế nhạo các chính trị gia trong chương trình hàng tuần trên YouTube.
She does not satirize social issues in her artwork.
Cô ấy không chế nhạo các vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
Does the author satirize consumerism in his latest book?
Tác giả có chế nhạo chủ nghĩa tiêu dùng trong cuốn sách mới nhất không?
Dạng động từ của Satirizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satirize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satirized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satirized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satirizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satirizing |