Bản dịch của từ Satirizes trong tiếng Việt
Satirizes

Satirizes (Verb)
The comedian satirizes politicians during his weekly show on YouTube.
Nhà hài kịch chế nhạo các chính trị gia trong chương trình hàng tuần trên YouTube.
She does not satirize social issues in her artwork.
Cô ấy không chế nhạo các vấn đề xã hội trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
Does the author satirize consumerism in his latest book?
Tác giả có chế nhạo chủ nghĩa tiêu dùng trong cuốn sách mới nhất không?
Dạng động từ của Satirizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Satirize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Satirized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Satirized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Satirizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Satirizing |
Họ từ
Từ "satirizes" là động từ, có nghĩa là chỉ trích hoặc chế giễu một đối tượng, thường là những nét tiêu cực trong xã hội, chính trị hoặc văn hóa, thông qua các hình thức như văn học, nghệ thuật hoặc hài hước. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi theo văn cảnh. Từ này thường được dùng trong phân tích văn bản để thể hiện quan điểm và tạo phản ứng từ người đọc.
Từ "satirizes" xuất phát từ tiếng Latin "satira", nghĩa là "món ăn trộn lẫn", nhưng về mặt ngữ nghĩa đã chuyển sang người ta dùng để chỉ thể loại văn học châm biếm. Khái niệm này phát triển ở thế kỷ XVII và XVIII, khi các tác giả như Jonathan Swift và Alexander Pope sử dụng châm biếm để chỉ trích xã hội và chính trị. Ngày nay, "satirizes" vẫn mang ý nghĩa chỉ trích một cách tinh quái, phản ánh thực trạng và hành vi con người thông qua nghệ thuật.
Từ "satirizes" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu văn học và chính trị, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến việc phân tích các tác phẩm nghệ thuật hoặc bài bình luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chế giễu hoặc chỉ trích các đối tượng, hiện tượng xã hội qua nghệ thuật và truyền thông. Các tác phẩm như tiểu thuyết, kịch bản, hoặc các bài viết trào phúng thường dùng từ này để nhấn mạnh tính hài hước hoặc phê phán.