Bản dịch của từ Satisfyingly trong tiếng Việt

Satisfyingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfyingly (Adverb)

sˈætɨsfˌɪldʒi
sˈætɨsfˌɪldʒi
01

Theo cách mang lại sự thỏa mãn hoặc hài lòng.

In a way that provides fulfillment or gratification.

Ví dụ

Her IELTS writing score improved satisfyingly after taking additional classes.

Điểm viết IELTS của cô ấy cải thiện một cách đáng hài lòng sau khi tham gia thêm các lớp học.

He couldn't speak English satisfyingly during the IELTS speaking test.

Anh ấy không thể nói tiếng Anh một cách đáng hài lòng trong bài thi nói IELTS.

Did you answer the IELTS writing prompt satisfyingly to score high?

Bạn đã trả lời câu hỏi viết IELTS một cách đáng hài lòng để đạt điểm cao chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satisfyingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfyingly

Không có idiom phù hợp