Bản dịch của từ Satisfyingly trong tiếng Việt
Satisfyingly

Satisfyingly (Adverb)
Theo cách mang lại sự thỏa mãn hoặc hài lòng.
In a way that provides fulfillment or gratification.
Her IELTS writing score improved satisfyingly after taking additional classes.
Điểm viết IELTS của cô ấy cải thiện một cách đáng hài lòng sau khi tham gia thêm các lớp học.
He couldn't speak English satisfyingly during the IELTS speaking test.
Anh ấy không thể nói tiếng Anh một cách đáng hài lòng trong bài thi nói IELTS.
Did you answer the IELTS writing prompt satisfyingly to score high?
Bạn đã trả lời câu hỏi viết IELTS một cách đáng hài lòng để đạt điểm cao chưa?
Từ "satisfyingly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thỏa mãn". Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc điều gì đó mang lại cảm giác thoải mái hoặc hài lòng cho người trải nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "satisfyingly" chủ yếu được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hoặc văn học, phản ánh cảm xúc tích cực trong các trải nghiệm cá nhân hoặc xã hội.
Từ "satisfyingly" xuất phát từ động từ Latin "satisfacere", có nghĩa là "thỏa mãn". Tiền tố "satis" mang nghĩa là "đủ" và "facere" có nghĩa là " làm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh trong thế kỷ 15, và với hậu tố "-ly" được thêm vào để chỉ trạng từ, "satisfyingly" diễn tả cảm giác thỏa mãn có tính chất hoặc cách thức. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này nhấn mạnh cảm giác mãn nguyện mà một hành động hoặc trạng thái mang lại.
Từ "satisfyingly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh thường nghiêng về các từ vựng thông dụng hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn phân tích hay mô tả cảm xúc, đặc biệt khi thảo luận về những hành động hoặc kết quả mang lại sự hài lòng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài phê bình sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm cá nhân, nhấn mạnh mức độ hài lòng mà người tiêu dùng hoặc người đánh giá cảm nhận được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp