Bản dịch của từ Satnav trong tiếng Việt
Satnav

Satnav (Noun)
Điều hướng phụ thuộc vào thông tin nhận được từ vệ tinh.
Navigation dependent on information received from satellites.
Using satnav helped Sarah find the party location easily.
Việc sử dụng satnav đã giúp Sarah tìm thấy địa điểm tổ chức bữa tiệc một cách dễ dàng.
The satnav directed John to the nearest coffee shop.
Satnav hướng John đến quán cà phê gần nhất.
Satnav systems have become essential for modern social gatherings.
Hệ thống Satnav đã trở nên thiết yếu cho các cuộc tụ họp xã hội hiện đại.
Từ "satnav", viết tắt của "satellite navigation", ám chỉ hệ thống định vị toàn cầu sử dụng vệ tinh để xác định vị trí và hướng di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "GPS" (Global Positioning System) phổ biến hơn. Cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương tự, nhưng "satnav" thường mang sắc thái thân quen và không chính thức hơn "GPS".
Từ "satnav" là viết tắt của "satellite navigation", xuất phát từ tiếng Latinh "navis" có nghĩa là "tàu thuyền". Về mặt ngữ nghĩa, "satnav" chỉ hệ thống định vị toàn cầu thông qua vệ tinh, cho phép người dùng xác định vị trí địa lý và hướng di chuyển. Khái niệm này được phát triển từ các hệ thống dẫn đường cổ đại, nhưng với sự tiến bộ của công nghệ vệ tinh vào cuối thế kỷ 20, "satnav" đã trở thành công cụ thiết yếu trong giao thông hiện đại.
Từ "satnav", viết tắt của "satellite navigation", thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về công nghệ giao thông, di chuyển, hoặc trong các bài viết về sự phát triển của công nghệ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị định vị toàn cầu như GPS, ý nghĩa của nó trong việc hỗ trợ tìm đường và cải thiện hiệu quả di chuyển.