Bản dịch của từ Satnav trong tiếng Việt

Satnav

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satnav (Noun)

sˈɑtnɑv
sˈɑtnɑv
01

Điều hướng phụ thuộc vào thông tin nhận được từ vệ tinh.

Navigation dependent on information received from satellites.

Ví dụ

Using satnav helped Sarah find the party location easily.

Việc sử dụng satnav đã giúp Sarah tìm thấy địa điểm tổ chức bữa tiệc một cách dễ dàng.

The satnav directed John to the nearest coffee shop.

Satnav hướng John đến quán cà phê gần nhất.

Satnav systems have become essential for modern social gatherings.

Hệ thống Satnav đã trở nên thiết yếu cho các cuộc tụ họp xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/satnav/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satnav

Không có idiom phù hợp