Bản dịch của từ Saturation trong tiếng Việt
Saturation

Saturation (Noun)
Trạng thái bão hòa hoặc hành động bão hòa.
The state of being saturated or the action of saturating.
The saturation of social media can be overwhelming for many people.
Sự bão hòa của truyền thông xã hội có thể làm cho nhiều người choáng ngợp.
Some individuals prefer to avoid the saturation of negative news online.
Một số cá nhân thích tránh sự bão hòa của tin tức tiêu cực trực tuyến.
Is it possible to control the saturation of information on social platforms?
Có thể kiểm soát sự bão hòa của thông tin trên các nền tảng xã hội không?
Dạng danh từ của Saturation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Saturation | Saturations |
Kết hợp từ của Saturation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Media saturation Bão phủ truyền thông | Media saturation in social platforms affects user behavior significantly. Bão thông tin trên mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi người dùng một cách đáng kể. |
Colour/color saturation Độ bão hòa màu sắc | The color saturation of his shirt was too bright for the interview. Màu sắc của chiếc áo của anh ấy quá sáng cho cuộc phỏng vấn. |
Light saturation Ánh sáng bão hòa | The room's light saturation made the photos look dull. Độ bão hòa ánh sáng trong phòng làm cho các bức ảnh trở nên nhạt nhòa. |
Market saturation Bão hòa thị trường | Is market saturation a concern in social media advertising? Thị trường bão hòa có phải là một vấn đề trong quảng cáo trên mạng xã hội không? |
Họ từ
Saturation là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái một hệ thống khi đã đạt đến mức tối đa mà không thể chứa thêm được bất kỳ thành phần nào. Trong ngữ cảnh hóa học, saturation miêu tả mức độ hoà tan tối đa của một chất trong dung môi. Trong tiếng Anh, "saturation" có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "saturation" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng bão hòa trong marketing hoặc kinh tế, ám chỉ đến sự quá tải trong sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "saturation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saturatio", xuất phát từ động từ "saturare", mang nghĩa là "đầy đủ" hoặc "làm đầy". Hệ thống nghĩa này diễn ra khi một chất lỏng hoặc khí đạt đến trạng thái bão hòa, không còn khả năng hòa tan thêm nữa. Xu hướng sử dụng từ này trong khoa học và kỹ thuật đã phát triển từ giữa thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển mình trong nghiên cứu về vật lý và hóa học, liên quan đến khả năng hòa tan và trạng thái cân bằng.
Từ "saturation" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "saturation" thường được sử dụng trong ngành hóa học để mô tả trạng thái dung dịch tối đa hoà tan, hay trong marketing khi nói về thị trường bão hòa. Từ này thể hiện sự tối ưu và giới hạn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



