Bản dịch của từ Sauerkraut trong tiếng Việt

Sauerkraut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sauerkraut (Noun)

sˈaʊɚkɹˌaʊt
sˈaʊɹkɹˌaʊt
01

Một món bắp cải muối xắt nhỏ của đức.

A german dish of chopped pickled cabbage.

Ví dụ

I enjoy eating sauerkraut at social gatherings with my friends.

Tôi thích ăn sauerkraut trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Many people don't like sauerkraut due to its sour taste.

Nhiều người không thích sauerkraut vì vị chua của nó.

Do you serve sauerkraut at your family reunions in October?

Bạn có phục vụ sauerkraut trong các buổi đoàn tụ gia đình vào tháng Mười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sauerkraut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sauerkraut

Không có idiom phù hợp