Bản dịch của từ Sauerkraut trong tiếng Việt
Sauerkraut

Sauerkraut (Noun)
I enjoy eating sauerkraut at social gatherings with my friends.
Tôi thích ăn sauerkraut trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Many people don't like sauerkraut due to its sour taste.
Nhiều người không thích sauerkraut vì vị chua của nó.
Do you serve sauerkraut at your family reunions in October?
Bạn có phục vụ sauerkraut trong các buổi đoàn tụ gia đình vào tháng Mười không?
Họ từ
Sauerkraut là một món ăn truyền thống phổ biến trong ẩm thực Đức, được chế biến từ bắp cải trắng được lên men bằng vi khuẩn axit lactic. Món ăn này không chỉ mang lại hương vị đặc biệt mà còn cung cấp lợi khuẩn cho đường ruột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt về hình thức viết, âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, cách chế biến và kèm theo sử dụng có thể khác nhau tại các vùng văn hóa khác nhau.
Từ "sauerkraut" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp từ "sauer" có nghĩa là "chua" và "kraut" có nghĩa là "rau". Từ gốc này xuất phát từ việc bảo quản cải bắp bằng phương pháp lên men, tạo ra món ăn có hương vị chua đặc trưng. Lịch sử của sauerkraut có liên quan đến các nền văn hóa châu Âu, nơi món ăn này mang lại giá trị dinh dưỡng cao và dễ bảo quản, phản ánh sự thích nghi của con người với nhu cầu bảo tồn thực phẩm trong các điều kiện thời tiết khác nhau.
Từ "sauerkraut" là một thuật ngữ được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ khóa chính. Trong kỹ năng Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về di sản ẩm thực châu Âu hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. "Sauerkraut" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh nói về thực phẩm lên men và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp