Bản dịch của từ Save-it trong tiếng Việt
Save-it

Save-it (Phrase)
Được sử dụng để thể hiện sự khuyến khích hoặc hỗ trợ cho ai đó.
Used to express encouragement or support for someone.
I believe in you, save it for the final presentation.
Tôi tin vào bạn, hãy giữ nó cho buổi thuyết trình cuối cùng.
They did not save it during the group discussion yesterday.
Họ đã không giữ nó trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Can you save it for the charity event next week?
Bạn có thể giữ nó cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
"Save-it" không phải là một từ chính thức trong từ điển tiếng Anh, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, nhằm chỉ hành động lưu trữ hoặc bảo quản thông tin hoặc tài liệu. Mặc dù bản thân từ này có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh, như trong các ứng dụng công nghệ, nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Thay vào đó, trong văn viết chính thức, từ "save" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này.
Từ "save" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "salvare", mang nghĩa là "giải cứu" hoặc "bảo tồn". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14, và nó đã tiến hóa từ nghĩa "giải thoát khỏi nguy hiểm" sang việc "giữ lại" một cái gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và công nghệ. Hiện nay, "save" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động giữ lại tài nguyên hoặc thông tin quan trọng, thể hiện sự bảo vệ và bảo tồn.
Từ "save-it" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, do nó không xuất hiện trong các bài nghe, nói, đọc và viết theo cách thức cụ thể và chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện trực tuyến hoặc các cuộc thảo luận không chính thức để ám chỉ việc giữ lại điều gì đó hoặc không cần nói thêm. Sự không chính thống của thuật ngữ này làm hạn chế việc sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp