Bản dịch của từ Savour trong tiếng Việt
Savour
Savour (Verb)
Để có một chất lượng hoặc đặc điểm cụ thể.
To have a particular quality or characteristic.
She savours every moment of her social gatherings with friends.
Cô ấy thưởng thức mỗi khoảnh khắc của buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
He doesn't savour large social events because they make him anxious.
Anh ấy không thưởng thức các sự kiện xã hội lớn vì chúng làm anh ấy lo lắng.
Do you savour attending social functions or prefer smaller gatherings?
Bạn có thích thưởng thức tham dự các sự kiện xã hội hay thích các buổi tụ tập nhỏ?
She savours every moment of her social gatherings.
Cô ấy thưởng thức từng khoảnh khắc của các buổi gặp gỡ xã hội.
He does not savour the awkward silences during social events.
Anh ấy không thưởng thức những khoảnh lặng ngượng ngịu trong các sự kiện xã hội.
Họ từ
"Savour" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thưởng thức, nếm trải một cách chậm rãi và đầy cảm xúc, nhằm cảm nhận hương vị và sự phong phú của thức ăn hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh, "savour" thường được dùng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phiên bản phổ biến hơn là "savor". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách viết và không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa, nhưng "savor" có thể được phát âm đơn giản hơn trong bối cảnh Mỹ.
Từ "savour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saporem", có nghĩa là "mùi vị" hoặc "hương vị", từ động từ "sapere" có nghĩa là "biết" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Pháp, từ "savourer" cũng mang ý nghĩa thưởng thức. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển từ việc nhận thức các giác quan sang việc khám phá các trải nghiệm ẩm thực sâu sắc hơn. Ngày nay, "savour" không chỉ chỉ đến việc nếm mà còn thể hiện sự thưởng thức tinh tế, gợi nhớ đến các giá trị văn hóa và cảm xúc liên quan đến ăn uống.
Từ "savour" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc cảm giác thưởng thức. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cảm nhận sâu sắc về hương vị hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "savour" cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, nhằm diễn tả việc trân trọng những khoảnh khắc hoặc kỷ niệm quý giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp