Bản dịch của từ Savour trong tiếng Việt
Savour

Savour(Verb)
Để có một chất lượng hoặc đặc điểm cụ thể.
To have a particular quality or characteristic.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Savour" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thưởng thức, nếm trải một cách chậm rãi và đầy cảm xúc, nhằm cảm nhận hương vị và sự phong phú của thức ăn hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh, "savour" thường được dùng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phiên bản phổ biến hơn là "savor". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách viết và không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa, nhưng "savor" có thể được phát âm đơn giản hơn trong bối cảnh Mỹ.
Từ "savour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saporem", có nghĩa là "mùi vị" hoặc "hương vị", từ động từ "sapere" có nghĩa là "biết" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Pháp, từ "savourer" cũng mang ý nghĩa thưởng thức. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển từ việc nhận thức các giác quan sang việc khám phá các trải nghiệm ẩm thực sâu sắc hơn. Ngày nay, "savour" không chỉ chỉ đến việc nếm mà còn thể hiện sự thưởng thức tinh tế, gợi nhớ đến các giá trị văn hóa và cảm xúc liên quan đến ăn uống.
Từ "savour" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc cảm giác thưởng thức. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cảm nhận sâu sắc về hương vị hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "savour" cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, nhằm diễn tả việc trân trọng những khoảnh khắc hoặc kỷ niệm quý giá.
Họ từ
"Savour" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thưởng thức, nếm trải một cách chậm rãi và đầy cảm xúc, nhằm cảm nhận hương vị và sự phong phú của thức ăn hoặc trải nghiệm. Trong tiếng Anh Anh, "savour" thường được dùng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi phiên bản phổ biến hơn là "savor". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách viết và không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa, nhưng "savor" có thể được phát âm đơn giản hơn trong bối cảnh Mỹ.
Từ "savour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saporem", có nghĩa là "mùi vị" hoặc "hương vị", từ động từ "sapere" có nghĩa là "biết" hoặc "cảm nhận". Trong tiếng Pháp, từ "savourer" cũng mang ý nghĩa thưởng thức. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển từ việc nhận thức các giác quan sang việc khám phá các trải nghiệm ẩm thực sâu sắc hơn. Ngày nay, "savour" không chỉ chỉ đến việc nếm mà còn thể hiện sự thưởng thức tinh tế, gợi nhớ đến các giá trị văn hóa và cảm xúc liên quan đến ăn uống.
Từ "savour" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mô tả trải nghiệm ẩm thực hoặc cảm giác thưởng thức. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cảm nhận sâu sắc về hương vị hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "savour" cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học, nhằm diễn tả việc trân trọng những khoảnh khắc hoặc kỷ niệm quý giá.
