Bản dịch của từ Sawmill trong tiếng Việt

Sawmill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawmill (Noun)

sˈɔmɪl
sˈɑmɪl
01

Một nhà máy trong đó các khúc gỗ được xẻ thành ván hoặc ván bằng máy.

A factory in which logs are sawn into planks or boards by machine.

Ví dụ

The sawmill in Oregon produces over 500 boards daily for construction.

Nhà máy cưa ở Oregon sản xuất hơn 500 tấm ván mỗi ngày cho xây dựng.

The local sawmill does not accept logs from private landowners anymore.

Nhà máy cưa địa phương không còn nhận gỗ từ chủ đất tư nữa.

Is the sawmill in your town environmentally friendly and sustainable?

Nhà máy cưa ở thị trấn của bạn có thân thiện với môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sawmill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawmill

Không có idiom phù hợp