Bản dịch của từ Say no to trong tiếng Việt

Say no to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say no to (Phrase)

sˈeɪ nˈoʊ tˈu
sˈeɪ nˈoʊ tˈu
01

Từ chối hoặc từ chối cái gì đó.

Refuse or decline something.

Ví dụ

I always say no to unhealthy habits.

Tôi luôn từ chối thói quen không lành mạnh.

She decided to say no to peer pressure.

Cô ấy quyết định từ chối áp lực từ bạn bè.

It's important to say no to bullying in schools.

Quan trọng là từ chối bạo lực học đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say no to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although I “I” had, it would be more correct to “my brother and I had [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] There is one that I particularly like “Success is not the key to happiness [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] To begin with, that people can freely read anything is fallacious [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to that personal development is the base factor of developing a professional career [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Say no to

Không có idiom phù hợp