Bản dịch của từ Say no to trong tiếng Việt
Say no to

Say no to (Phrase)
I always say no to unhealthy habits.
Tôi luôn từ chối thói quen không lành mạnh.
She decided to say no to peer pressure.
Cô ấy quyết định từ chối áp lực từ bạn bè.
It's important to say no to bullying in schools.
Quan trọng là từ chối bạo lực học đường.
Cụm từ "say no to" có nghĩa là từ chối hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không đồng tình hoặc bác bỏ một yêu cầu, đề xuất nào đó. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh xã hội hoặc văn hóa.
Cụm từ "say no to" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trong đó động từ "say" (nói) kết hợp với từ "no" (không) nhằm diễn tả hành động từ chối hoặc phản đối điều gì đó. Cấu trúc này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh tính chất quyết đoán và sự rõ ràng trong giao tiếp. Nghĩa của cụm từ này hiện nay phổ biến trong các hoạt động xã hội, giáo dục và các phong trào phản đối, thể hiện sự khẳng định lập trường.
Cụm từ "say no to" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt từ chối hay phản đối một đề xuất hoặc hành động nào đó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sự từ chối tham gia vào các hoạt động không mong muốn, ví dụ như từ chối các thói quen xấu hay hành vi tiêu cực. Sự phổ biến của nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện quyết tâm và lập trường cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



