Bản dịch của từ Scald trong tiếng Việt

Scald

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scald (Verb)

skˈɔldɪd
skˈɔldɪd
01

Đốt bằng chất lỏng nóng hoặc hơi nước.

Burned with hot liquid or steam.

Ví dụ

She scalded herself while cooking dinner for her family.

Cô ấy bị phỏng khi nấu bữa tối cho gia đình cô.

He didn't scald his hand when pouring hot tea.

Anh ấy không phỏng tay khi rót trà nóng.

Did they scald themselves during the charity event cooking competition?

Họ có bị phỏng khi thi đấu nấu ăn trong sự kiện từ thiện không?

Scald (Adjective)

skˈɔldɪd
skˈɔldɪd
01

Bị bỏng hoặc bị thương do chất lỏng hoặc hơi nước nóng.

Having been burned or injured with hot liquid or steam.

Ví dụ

The scald water caused a painful burn on her hand.

Nước nóng đã gây ra vết bỏng đau đớn trên tay cô ấy.

He was lucky to avoid scald injuries during the cooking mishap.

Anh ấy may mắn tránh được chấn thương bỏng trong tai nạn nấu ăn.

Did you get a scald from the hot coffee this morning?

Sáng nay bạn có bị bỏng từ cà phê nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scald/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scald

Không có idiom phù hợp