Bản dịch của từ Scald trong tiếng Việt
Scald

Scald (Verb)
She scalded herself while cooking dinner for her family.
Cô ấy bị phỏng khi nấu bữa tối cho gia đình cô.
He didn't scald his hand when pouring hot tea.
Anh ấy không phỏng tay khi rót trà nóng.
Did they scald themselves during the charity event cooking competition?
Họ có bị phỏng khi thi đấu nấu ăn trong sự kiện từ thiện không?
Scald (Adjective)
The scald water caused a painful burn on her hand.
Nước nóng đã gây ra vết bỏng đau đớn trên tay cô ấy.
He was lucky to avoid scald injuries during the cooking mishap.
Anh ấy may mắn tránh được chấn thương bỏng trong tai nạn nấu ăn.
Did you get a scald from the hot coffee this morning?
Sáng nay bạn có bị bỏng từ cà phê nóng không?
Họ từ
Từ "scald" nghĩa là làm bỏng da do tiếp xúc với chất lỏng nóng hoặc hơi nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "scald" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ quá trình làm nóng nước để lấy hương vị. Trong văn phong, "scald" thường xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc hướng dẫn an toàn để nhấn mạnh mối nguy hiểm của nhiệt độ cao.
Từ "scald" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caldare", có nghĩa là "làm nóng". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "escalder", chỉ hành động làm nóng hoặc đun sôi một chất lỏng đến mức gây bỏng. Sự chuyển nghĩa từ việc làm nóng đến việc gây tổn thương cho da đã hình thành nghĩa hiện tại của từ này. Ngày nay, "scald" thường được sử dụng để chỉ hiện tượng bị bỏng do nhiệt độ cao, đặc biệt là từ nước sôi.
Từ "scald" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và an toàn, đặc biệt trong các đề tài về thương tích do nhiệt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các văn bản mô tả các mối nguy hiểm và biện pháp phòng ngừa. Trong ngữ cảnh khác, "scald" thường được sử dụng trong lĩnh vực nấu ăn và công nghiệp, nơi nhiệt độ cao có thể gây ra nguy hiểm cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp