Bản dịch của từ Scale something up trong tiếng Việt
Scale something up

Scale something up (Phrase)
Để làm một cái gì đó lớn hơn hoặc thành công hơn nó đã được.
To make something larger or more successful than it was.
The community plans to scale up the recycling program next year.
Cộng đồng dự định mở rộng chương trình tái chế vào năm tới.
They did not scale up the food bank services during the pandemic.
Họ đã không mở rộng dịch vụ ngân hàng thực phẩm trong đại dịch.
How can we scale up social initiatives effectively in our city?
Chúng ta có thể mở rộng các sáng kiến xã hội một cách hiệu quả ở thành phố không?
Cụm từ "scale something up" trong tiếng Anh có nghĩa là tăng cường quy mô hoặc mở rộng một hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu hoặc thị trường lớn hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "scale" thường được sử dụng như một động từ độc lập hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể có sự phân biệt rõ hơn giữa "scale up" và các thuật ngữ tương tự khác.
Cụm từ "scale something up" có nguồn gốc từ động từ "scale" trong tiếng Latinh, với từ gốc là "scala", nghĩa là "bậc thang". Trong ngữ cảnh hiện đại, "scale up" chỉ việc mở rộng hoặc gia tăng quy mô của một dự án, tổ chức hay sản phẩm. Sự phát triển này phản ánh khái niệm "bậc thang", nơi mỗi bước tiến có thể dẫn đến những tiềm năng lớn hơn. Do đó, "scale something up" biểu thị sự gia tăng từ những nền tảng ban đầu.
Cụm từ "scale something up" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về việc mở rộng quy mô sản xuất hoặc dịch vụ. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài học liên quan đến kinh doanh hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững, khởi nghiệp công nghệ và cải tiến quy trình.