Bản dịch của từ Scalene trong tiếng Việt
Scalene

Scalene (Adjective)
The social group formed a scalene triangle with unequal member contributions.
Nhóm xã hội tạo thành một tam giác không đều với sự đóng góp khác nhau.
Not all friendships fit into a scalene triangle model of inequality.
Không phải tất cả tình bạn đều phù hợp với mô hình tam giác không đều.
Can you explain why some social dynamics resemble a scalene triangle?
Bạn có thể giải thích tại sao một số động lực xã hội giống như tam giác không đều không?
Scalene (Noun)
Một tam giác cân.
A scalene triangle.
The community center hosted a workshop on scalene triangles last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một hội thảo về tam giác không đều vào thứ Bảy vừa qua.
Not every student understands scalene triangles in geometry class.
Không phải học sinh nào cũng hiểu tam giác không đều trong lớp hình học.
Do you think scalene triangles are difficult to explain to children?
Bạn có nghĩ rằng tam giác không đều khó để giải thích cho trẻ em không?
Họ từ
Scalene là một tính từ trong hình học, chỉ một loại tam giác có ba cạnh và ba góc khác nhau. Trong một tam giác scalene, không có cạnh nào có độ dài bằng nhau, do đó không có góc nào có độ lớn bằng nhau. Trong Văn này, "scalene" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng không đối xứng trong toán học và thiết kế. Cũng cần lưu ý rằng khái niệm này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ tương tự.
Từ "scalene" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "skalēnos", có nghĩa là "không đồng đều" hoặc "không bằng". Từ này được sử dụng trong hình học để chỉ một loại tam giác có ba cạnh và ba góc khác nhau, không cùng chiều dài. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh đặc tính cơ bản của hình dạng tam giác không đều, làm cho từ này được áp dụng phổ biến trong toán học và các lĩnh vực liên quan đến hình học.
Từ "scalene" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và hình học, đặc biệt khi mô tả các loại tam giác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về hình học và đặc điểm của các hình. Trong các tình huống chung, từ này được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu khoa học và các lĩnh vực liên quan đến kiến thức nền tảng về hình học.