Bản dịch của từ Scalene muscle trong tiếng Việt
Scalene muscle

Scalene muscle (Noun)
The scalene muscles help with breathing during social gatherings.
Cơ scalene giúp hô hấp trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Scalene muscles are not commonly discussed in social health workshops.
Cơ scalene không thường được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội.
Are scalene muscles important for posture in social interactions?
Cơ scalene có quan trọng cho tư thế trong các tương tác xã hội không?
The scalene muscle helps with neck movement during presentations.
Cơ scalene giúp cho việc di chuyển cổ trong buổi thuyết trình.
Ignoring posture can lead to tension in the scalene muscles.
Bỏ qua tư duy thể chất có thể dẫn đến căng thẳng ở cơ scalene.
Cơ scalene là một nhóm cơ nằm ở vùng cổ, bao gồm ba cơ chính: scalene trước, scalene giữa và scalene sau. Chúng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao xương sườn và hỗ trợ các chuyển động của cổ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Cơ scalene thường được nghiên cứu trong lĩnh vực giải phẫu học và y học thể thao.
Từ "scalene" xuất phát từ tiếng Latinh "scalēnus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σκαληνός" (skalenos), có nghĩa là "không đều" hay "không giống nhau". Trong giải phẫu học, cơ scalene được đặt tên do hình dạng không đối xứng của chúng, phân bổ trên mặt bên cổ. Từ thế kỷ 19, cơ scalene đã được nghiên cứu sâu hơn, liên kết với chức năng hỗ trợ trong chuyển động đầu và cổ, cũng như trong việc hô hấp. Sự kết nối này giữa hình dạng và chức năng đã củng cố ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Cơ scalene là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến giải phẫu và sinh lý học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít phổ biến, chủ yếu có mặt trong bối cảnh bài thi nghe hoặc đọc liên quan đến y học hoặc khoa học sức khỏe. Cơ scalene thường được đề cập khi thảo luận về các nhóm cơ vùng cổ và ảnh hưởng của chúng đến tư thế và chức năng hô hấp, cũng như trong các cuộc thảo luận về đau cổ hoặc liệu pháp vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp