Bản dịch của từ Scalene muscle trong tiếng Việt

Scalene muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scalene muscle (Noun)

skˈælɨn mˈʌsəl
skˈælɨn mˈʌsəl
01

Bất kỳ cơ nào trong bốn cơ trong giải phẫu con người.

Any of four muscles in human anatomy.

Ví dụ

The scalene muscles help with breathing during social gatherings.

Cơ scalene giúp hô hấp trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Scalene muscles are not commonly discussed in social health workshops.

Cơ scalene không thường được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội.

Are scalene muscles important for posture in social interactions?

Cơ scalene có quan trọng cho tư thế trong các tương tác xã hội không?

The scalene muscle helps with neck movement during presentations.

Cơ scalene giúp cho việc di chuyển cổ trong buổi thuyết trình.

Ignoring posture can lead to tension in the scalene muscles.

Bỏ qua tư duy thể chất có thể dẫn đến căng thẳng ở cơ scalene.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scalene muscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scalene muscle

Không có idiom phù hợp