Bản dịch của từ Scalper trong tiếng Việt
Scalper

Scalper (Noun)
Người bán lại vé sự kiện với giá cao.
A person who resells tickets for events at inflated prices.
The scalper sold concert tickets for double the original price.
Người bán vé scalper bán vé concert với giá gấp đôi giá gốc.
It's unfair that scalpers take advantage of fans by overpricing tickets.
Không công bằng khi scalper lợi dụng người hâm mộ bằng cách định giá vé quá cao.
Did you manage to avoid the scalpers outside the stadium?
Bạn đã tránh được scalper ở ngoài sân vận động chưa?
Scalper (Verb)
Scalpers often target popular concerts to make a profit.
Những kẻ mua vé với giá cao thường nhắm vào các buổi hòa nhạc phổ biến để kiếm lời.
It's not fair that scalpers exploit fans by selling tickets at high prices.
Không công bằng khi những kẻ mua vé với giá cao lợi dụng người hâm mộ bằng cách bán vé với giá cao.
Do scalpers always manage to sell tickets at inflated prices for events?
Liệu những kẻ mua vé với giá cao luôn đủ khả năng bán vé với giá cao cho các sự kiện không?
Họ từ
Từ "scalper" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện giao dịch mua bán nhanh chóng nhằm kiếm lời từ sự chênh lệch giá, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán hoặc vé sự kiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa ở cả Anh và Mỹ, nhưng phong cách diễn đạt trong ngữ cảnh tài chính có thể khác nhau. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết giữa hai biến thể này.
Từ "scalper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to scalp", bắt nguồn từ tiếng Latin "scalpare", nghĩa là "cạo" hoặc "gọt". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người bán vé với giá cao trên thị trường thứ cấp. Ngày nay, "scalper" chỉ những cá nhân mua hàng hóa, thường là vé sự kiện, với mục đích tăng giá bán lại để thu lợi nhuận, thể hiện sự biến dạng trong cung – cầu.
Từ "scalper" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến giao dịch tài chính hoặc buôn bán hàng hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chứng khoán và sự kiện, ám chỉ những cá nhân mua và bán hàng hóa với mục đích thu lợi nhanh chóng. Tình huống thường gặp là trong thị trường chứng khoán hoặc tay buôn vé.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp