Bản dịch của từ Scamster trong tiếng Việt

Scamster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scamster (Noun)

skˈæmstɚ
skˈæmstɚ
01

Người có hành vi gian lận hoặc tham gia vào các kế hoạch không trung thực.

A person who commits fraud or participates in dishonest schemes.

Ví dụ

The scamster cheated thousands during the 2020 online charity event.

Kẻ lừa đảo đã lừa dối hàng nghìn người trong sự kiện từ thiện online 2020.

Many believe that scamsters should face severe legal consequences.

Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo nên đối mặt với hậu quả pháp lý nặng nề.

Is the scamster behind the recent online dating fraud investigation?

Kẻ lừa đảo có phải là người đứng sau cuộc điều tra lừa đảo hẹn hò online gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scamster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scamster

Không có idiom phù hợp