Bản dịch của từ Scamster trong tiếng Việt
Scamster

Scamster (Noun)
The scamster cheated thousands during the 2020 online charity event.
Kẻ lừa đảo đã lừa dối hàng nghìn người trong sự kiện từ thiện online 2020.
Many believe that scamsters should face severe legal consequences.
Nhiều người tin rằng kẻ lừa đảo nên đối mặt với hậu quả pháp lý nặng nề.
Is the scamster behind the recent online dating fraud investigation?
Kẻ lừa đảo có phải là người đứng sau cuộc điều tra lừa đảo hẹn hò online gần đây không?
"Scamster" là một danh từ tiếng Anh chỉ người thực hiện hành vi lừa đảo, thường qua các trò lừa đảo tài chính hoặc trực tuyến. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "scammer" thường được sử dụng phổ biến hơn và được công nhận rộng rãi. Sự khác biệt về phát âm là không đáng kể, tuy nhiên, "scamster" có thể mang tính chất châm biếm. Từ này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội hiện đại về gian lận và bị lừa đảo.
Từ "scamster" là sự kết hợp của "scam" và hậu tố "-ster". "Scam" có nguồn gốc từ tiếng Anh ở thế kỷ 20, có liên quan đến thuật ngữ "scamp", nghĩa là người lừa đảo. Hậu tố "-ster" thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động nào đó. Do đó, "scamster" chỉ những người chuyên thực hiện hành vi lừa đảo, phản ánh rõ nét tính chất tiêu cực trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "scamster" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất không chính thống và chủ yếu là từ lóng. Trong ngữ cảnh khác, "scamster" thường được sử dụng để chỉ người lừa đảo hoặc gian lận, đặc biệt trong các vụ lừa đảo trực tuyến. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh mạng hoặc trong các bài viết phê phán hành vi lừa đảo.