Bản dịch của từ Scarcely any trong tiếng Việt

Scarcely any

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarcely any (Adverb)

skˈɑɹsɨləni
skˈɑɹsɨləni
01

Hầu như không có.

Almost none.

Ví dụ

Scarcely any people attended the social event last Saturday.

Hầu như không có ai tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

There were scarcely any volunteers for the community service project.

Hầu như không có tình nguyện viên nào cho dự án phục vụ cộng đồng.

Were there scarcely any participants in the town hall meeting?

Có phải hầu như không có người tham gia cuộc họp thị trấn không?

Scarcely any (Phrase)

skˈɑɹsɨləni
skˈɑɹsɨləni
01

Rất ít hoặc rất ít.

Very few or little of.

Ví dụ

Scarcely any people attended the social event last Saturday.

Hầu như không có ai tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

There are scarcely any volunteers for the community project.

Hầu như không có tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.

Are there scarcely any options for social activities in our town?

Có hầu như không có lựa chọn nào cho các hoạt động xã hội trong thị trấn chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarcely any/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] Therefore, should the school implement healthier food items during school meals, students might be more inclined to try them, as there are other alternatives to what they currently have [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Scarcely any

Không có idiom phù hợp