Bản dịch của từ Scarcely any trong tiếng Việt
Scarcely any

Scarcely any (Adverb)
Scarcely any people attended the social event last Saturday.
Hầu như không có ai tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
There were scarcely any volunteers for the community service project.
Hầu như không có tình nguyện viên nào cho dự án phục vụ cộng đồng.
Were there scarcely any participants in the town hall meeting?
Có phải hầu như không có người tham gia cuộc họp thị trấn không?
Scarcely any (Phrase)
Rất ít hoặc rất ít.
Very few or little of.
Scarcely any people attended the social event last Saturday.
Hầu như không có ai tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
There are scarcely any volunteers for the community project.
Hầu như không có tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Are there scarcely any options for social activities in our town?
Có hầu như không có lựa chọn nào cho các hoạt động xã hội trong thị trấn chúng ta không?
Cụm từ "scarcely any" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt mức độ thấp hoặc hầu như không có gì. Nó mang nghĩa tương tự như “hardly any” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "scarcely" thể hiện nét nghĩa nhấn mạnh hơn về sự hiếm hoi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể sử dụng cụm từ này tương đương, nhưng trong văn viết có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng; "scarcely any" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "scarcely any" bắt nguồn từ tiếng Latinh "scarsus", có nghĩa là "hiếm có". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "escarc" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của "scarcely" phản ánh sự thiếu thốn hoặc hạn chế. Hiện nay, cụm từ "scarcely any" được sử dụng để diễn tả sự hiện hữu gần như không có hoặc rất ít, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các tình huống hiếm hoi hoặc thiếu hụt.
Cụm từ "scarcely any" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc diễn đạt mức độ hiếm hoi hoặc thiếu thốn trong phần Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí, nơi nhấn mạnh sự khan hiếm hoặc tình trạng ít ỏi của một hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả số lượng hoặc sự hiện diện hạn chế của đối tượng trong các cuộc thảo luận về tài nguyên hoặc cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
