Bản dịch của từ Scarlet woman trong tiếng Việt

Scarlet woman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarlet woman (Noun)

skˈɑɹlɪt wˈʊmn
skˈɑɹlɪt wˈʊmn
01

Một người phụ nữ nổi tiếng vì có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục bình thường.

A woman who is notorious for having many casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

The tabloids labeled her a scarlet woman for her scandalous affairs.

Các tờ báo đề cập đến cô ấy là một phụ nữ màu đỏ rực vì những mối quan hệ gây sốc.

He warned his son to stay away from scarlet women in college.

Anh đã cảnh báo con trai tránh xa những phụ nữ màu đỏ rực ở trường đại học.

Did the interviewee deny being a scarlet woman in the past?

Người được phỏng vấn có phủ nhận từng là một phụ nữ màu đỏ rực không?

The tabloids labeled her as a scarlet woman, spreading false rumors.

Các tờ báo đồ chơi gán cho cô ấy là một phụ nữ màu đỏ, lan truyền tin đồn sai lệch.

He warned his son to stay away from scarlet women in town.

Anh đã cảnh báo con trai tránh xa những phụ nữ màu đỏ trong thị trấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scarlet woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarlet woman

Không có idiom phù hợp