Bản dịch của từ Scarlet woman trong tiếng Việt
Scarlet woman

Scarlet woman (Noun)
The tabloids labeled her a scarlet woman for her scandalous affairs.
Các tờ báo đề cập đến cô ấy là một phụ nữ màu đỏ rực vì những mối quan hệ gây sốc.
He warned his son to stay away from scarlet women in college.
Anh đã cảnh báo con trai tránh xa những phụ nữ màu đỏ rực ở trường đại học.
Did the interviewee deny being a scarlet woman in the past?
Người được phỏng vấn có phủ nhận từng là một phụ nữ màu đỏ rực không?
The tabloids labeled her as a scarlet woman, spreading false rumors.
Các tờ báo đồ chơi gán cho cô ấy là một phụ nữ màu đỏ, lan truyền tin đồn sai lệch.
He warned his son to stay away from scarlet women in town.
Anh đã cảnh báo con trai tránh xa những phụ nữ màu đỏ trong thị trấn.
"Scarlet woman" là một thuật ngữ mang tính chất miệt thị, thường chỉ những người phụ nữ bị cho là có hành vi tình dục phóng túng hoặc sống không đúng chuẩn mực xã hội của thời kỳ Victoria. Thuật ngữ này xuất phát từ hình ảnh của màu đỏ, biểu thị cho sự xấu hổ và cám dỗ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này có chung nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ ít mang tính chất lịch sử hơn và ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "scarlet woman" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong tiếng Anh, liên quan đến hình ảnh của phụ nữ bị kỳ thị vì nghề mại dâm hoặc hành vi tình dục không chuẩn mực. Từ "scarlet" xuất phát từ Latin "scarlatum", ám chỉ đến màu đỏ tươi, biểu thị sự cám dỗ và tội lỗi. Sự kết hợp này đã hình thành trong văn hóa phương Tây như một biểu tượng cho sự phán xét và phân biệt giới, mang lại ý nghĩa tiêu cực cho những người phụ nữ bị dán nhãn này.
"Scarlet woman" là một thành ngữ thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và ngữ cảnh văn hóa để chỉ người phụ nữ bị xã hội khinh bỉ, thường liên quan đến hành vi tình dục phóng túng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, trong các bài văn critique văn học. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nhân phẩm và sự phân biệt giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp