Bản dịch của từ Scathe trong tiếng Việt
Scathe
Scathe (Noun)
The scathe from bullying affects many students in high schools.
Tổn thương từ việc bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường trung học.
Scathe from social media can lead to mental health issues.
Tổn thương từ mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.
Does scathe from peer pressure affect your decisions in life?
Tổn thương từ áp lực bạn bè có ảnh hưởng đến quyết định của bạn trong cuộc sống không?
Scathe (Verb)
The article did not scathe the community for their social issues.
Bài viết không chỉ trích cộng đồng vì các vấn đề xã hội của họ.
Critics scathe the new policy for ignoring social inequality.
Các nhà phê bình chỉ trích chính sách mới vì bỏ qua bất bình đẳng xã hội.
Did the report scathe the government's handling of social programs?
Báo cáo có chỉ trích cách chính phủ xử lý các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "scathe" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chỉ trích hoặc tấn công một cách nghiêm khắc, thường liên quan đến lời nói. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scathe" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn. "Scathe" cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, với nghĩa là sự chỉ trích. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "sċæð", liên quan đến kết quả của sự chỉ trích gay gắt.
Từ "scathe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excathedra", nghĩa là "nước này bị hủy hoại" hoặc "tổn thương". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "scathe" được dùng để chỉ sự thiệt hại hoặc tổn thương, với trọng tâm là tác động tiêu cực đối với tình trạng vật chất hoặc tinh thần của một đối tượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán, phù hợp với nghĩa ban đầu về sự tàn phá hay làm tổn thương.
Từ "scathe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phê phán hay chỉ trích. Trong các tình huống thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là trong phê bình văn học hoặc phân tích, nhằm diễn tả sự chỉ trích mãnh liệt đối với ý kiến, hành động hoặc tác phẩm của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp