Bản dịch của từ Scatterbrain trong tiếng Việt

Scatterbrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scatterbrain (Noun)

skˈætəɹbɹeɪn
skˈætəɹbɹeɪn
01

Một người có xu hướng vô tổ chức và thiếu tập trung.

A person who tends to be disorganized and lacking in concentration.

Ví dụ

Lisa is often called a scatterbrain at social gatherings.

Lisa thường được gọi là người đãng trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Tom is not a scatterbrain; he plans everything carefully.

Tom không phải là người đãng trí; anh ấy lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận.

Is Sarah a scatterbrain when organizing events for friends?

Sarah có phải là người đãng trí khi tổ chức sự kiện cho bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scatterbrain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scatterbrain

Không có idiom phù hợp