Bản dịch của từ Scatterbrain trong tiếng Việt
Scatterbrain

Scatterbrain (Noun)
Một người có xu hướng vô tổ chức và thiếu tập trung.
A person who tends to be disorganized and lacking in concentration.
Lisa is often called a scatterbrain at social gatherings.
Lisa thường được gọi là người đãng trí trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Tom is not a scatterbrain; he plans everything carefully.
Tom không phải là người đãng trí; anh ấy lên kế hoạch mọi thứ cẩn thận.
Is Sarah a scatterbrain when organizing events for friends?
Sarah có phải là người đãng trí khi tổ chức sự kiện cho bạn bè không?
Họ từ
Từ "scatterbrain" chỉ người có trí nhớ kém hoặc thường xuyên lơ đãng, khó lòng tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi mô tả những cá nhân hay quên và dễ bị phân tâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "scatterbrain" với ý nghĩa tương tự, song người Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong giao tiếp hằng ngày hơn.
Từ "scatterbrain" được hình thành từ hai phần: "scatter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scattere", nghĩa là phân tán, và "brain" từ tiếng Đức cổ "brāin" có nghĩa là bộ não. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 18, mô tả những người không thể tập trung hoặc suy nghĩ một cách mạch lạc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất rời rạc, lộn xộn trong tư duy, gắn liền với hình ảnh của một tâm trí không kiên định và khó kiểm soát.
Từ "scatterbrain" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ người hay quên hoặc không thể tập trung. "Scatterbrain" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, khi miêu tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân trong các cuộc trò chuyện thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp