Bản dịch của từ Scenically trong tiếng Việt

Scenically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scenically (Adverb)

sˈɛnɨkəli
sˈɛnɨkəli
01

Một cách đẹp mắt; đối với cảnh quan.

In a scenic manner with respect to scenery.

Ví dụ

The couple walked scenically along the picturesque beach.

Cặp đôi đi dọc theo bãi biển đẹp như tranh.

The park is scenically located near the stunning mountain range.

Công viên được đặt ở gần dãy núi đẹp như tranh.

The village is scenically charming with its colorful houses and gardens.

Làng quê rất quyến rũ với những ngôi nhà và vườn đầy màu sắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scenically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as well as England because of their splendour as well as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] Rome, for example, is renowned for its wonders but its infamous petty crimes such as pickpocketing or robbery have become an emerging concern among travellers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Scenically

Không có idiom phù hợp