Bản dịch của từ Schemer trong tiếng Việt

Schemer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schemer (Noun)

skˈimɚ
skˈimɚ
01

Một người được cho là có mưu đồ.

One who is given to scheming.

Ví dụ

The schemer plotted to manipulate the outcome of the election.

Kẻ âm mưu đã vẽ ra kế hoạch để thao túng kết quả của cuộc bầu cử.

She exposed the schemer's plan to sabotage the charity event.

Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch của kẻ âm mưu để phá hoại sự kiện từ thiện.

The schemer's deceitful actions were finally brought to light.

Những hành động gian lận của kẻ âm mưu cuối cùng đã được phơi bày.

02

Người lập kế hoạch hoặc lập kế hoạch.

One who plots or schemes, who formulates plans.

Ví dụ

The schemer devised a cunning plan to manipulate the situation.

Kẻ mưu mô đã điều phối một kế hoạch tinh vi để thao túng tình hình.

Beware of the schemer's deceptive tactics in social interactions.

Hãy cẩn thận với các chiến thuật lừa dối của kẻ mưu mô trong giao tiếp xã hội.

The schemer's elaborate schemes often involve intricate manipulation of others.

Các kế hoạch tinh vi của kẻ mưu mô thường liên quan đến sự thao túng phức tạp của người khác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schemer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schemer

Không có idiom phù hợp