Bản dịch của từ Schemer trong tiếng Việt
Schemer
Schemer (Noun)
The schemer plotted to manipulate the outcome of the election.
Kẻ âm mưu đã vẽ ra kế hoạch để thao túng kết quả của cuộc bầu cử.
She exposed the schemer's plan to sabotage the charity event.
Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch của kẻ âm mưu để phá hoại sự kiện từ thiện.
The schemer's deceitful actions were finally brought to light.
Những hành động gian lận của kẻ âm mưu cuối cùng đã được phơi bày.
Người lập kế hoạch hoặc lập kế hoạch.
One who plots or schemes, who formulates plans.
The schemer devised a cunning plan to manipulate the situation.
Kẻ mưu mô đã điều phối một kế hoạch tinh vi để thao túng tình hình.
Beware of the schemer's deceptive tactics in social interactions.
Hãy cẩn thận với các chiến thuật lừa dối của kẻ mưu mô trong giao tiếp xã hội.
The schemer's elaborate schemes often involve intricate manipulation of others.
Các kế hoạch tinh vi của kẻ mưu mô thường liên quan đến sự thao túng phức tạp của người khác.
Họ từ
Từ "schemer" tiếng Anh chỉ những người có tính cách mưu mô, thường sử dụng kế hoạch khôn khéo để đạt được mục đích cá nhân. Trong phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Schemer" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hoạt động không trung thực hoặc lừa dối, và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và kinh doanh.
Từ "schemer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scheme", xuất phát từ tiếng Latinh "schema", có nghĩa là "hình thức, cấu trúc". "Schema" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skhema", nghĩa là "hình dáng, hình thái". Trong lịch sử, "schemer" đã được sử dụng để chỉ những người lập kế hoạch, thường trong bối cảnh âm thầm hoặc gian trá. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự kết hợp giữa việc lên kế hoạch và sự tinh ranh, dẫn đến nghĩa hiện tại về người có ý định hoặc âm mưu.
Từ "schemer" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, mặc dù có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, nhưng xuất hiện với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "schemer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có kế hoạch hoặc âm mưu tinh vi, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và các bài viết phân tích chính trị, nhấn mạnh sự thâm độc trong hành động của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp