Bản dịch của từ Scheming trong tiếng Việt
Scheming
Scheming (Verb)
She was caught scheming to sabotage her colleague's presentation.
Cô ấy bị bắt vì âm mưu phá hoại bài thuyết trình của đồng nghiệp.
He is not interested in scheming against his classmates for higher grades.
Anh ấy không quan tâm đến việc âm mưu chống lại bạn cùng lớp để có điểm cao hơn.
Are you scheming to manipulate the group project for personal gain?
Bạn có âm mưu thao túng dự án nhóm vì lợi ích cá nhân không?
Dạng động từ của Scheming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Scheming (Adjective)
She is always scheming to manipulate others for her benefit.
Cô ấy luôn âm mưu để thao túng người khác vì lợi ích của mình.
He is not trustworthy because he has a scheming nature.
Anh ấy không đáng tin cậy vì tính cách âm mưu.
Is it wise to trust someone who is constantly scheming?
Có khôn ngoan khi tin tưởng vào ai đó luôn âm mưu không?
Họ từ
Từ "scheming" là một tính từ, mô tả hành vi hoặc thái độ của một người có kế hoạch và mưu mẹo nhằm đạt được lợi ích cá nhân, thường theo cách không trung thực hoặc lén lút. Trong tiếng Anh Anh, "scheming" thường liên quan tới các tình huống liên quan đến âm mưu và chiến lược, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này chủ yếu chỉ sự tính toán hoặc chuẩn bị mà không nhất thiết mang sắc thái tiêu cực. Việc sử dụng từ này trong các bối cảnh khác nhau có thể thay đổi ý nghĩa, từ đơn giản đến phức tạp hơn, tùy thuộc vào cách diễn đạt trong văn viết và văn nói.
Từ "scheming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "scheme", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "schema", nghĩa là "hình thức" hoặc "bản đồ". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ tương ứng "schēma" cũng mang nghĩa tương tự về cấu trúc hoặc hình thức. Qua thời gian, "scheming" bắt đầu chỉ những kế hoạch tinh vi, thường có ý đồ xấu hoặc mưu mô. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tính toán, dối trá trong việc đạt được mục tiêu cá nhân.
Từ "scheming" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích và giải thích các ý tưởng phức tạp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các đoạn văn về tâm lý con người hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong các tình huống thực tế, "scheming" thường được sử dụng để mô tả hành vi tính toán, âm thầm lập kế hoạch nhằm đạt được lợi ích cá nhân trong các mối quan hệ hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp