Bản dịch của từ Scheming trong tiếng Việt

Scheming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scheming (Verb)

skˈimɪŋ
skˈimɪŋ
01

Tham gia vào việc lập kế hoạch, thường là theo cách ranh ma hoặc xảo quyệt.

Engaged in making plans typically in a devious or crafty manner.

Ví dụ

She was caught scheming to sabotage her colleague's presentation.

Cô ấy bị bắt vì âm mưu phá hoại bài thuyết trình của đồng nghiệp.

He is not interested in scheming against his classmates for higher grades.

Anh ấy không quan tâm đến việc âm mưu chống lại bạn cùng lớp để có điểm cao hơn.

Are you scheming to manipulate the group project for personal gain?

Bạn có âm mưu thao túng dự án nhóm vì lợi ích cá nhân không?

Dạng động từ của Scheming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scheme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Schemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Schemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schemes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scheming

Scheming (Adjective)

skˈimɪŋ
skˈimɪŋ
01

Có khả năng lập kế hoạch, thường theo cách ranh ma hoặc xảo quyệt.

Given to making plans usually in a devious or cunning way.

Ví dụ

She is always scheming to manipulate others for her benefit.

Cô ấy luôn âm mưu để thao túng người khác vì lợi ích của mình.

He is not trustworthy because he has a scheming nature.

Anh ấy không đáng tin cậy vì tính cách âm mưu.

Is it wise to trust someone who is constantly scheming?

Có khôn ngoan khi tin tưởng vào ai đó luôn âm mưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scheming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in consumer shopping behaviour, thereby devising more targeted marketing which can yield higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Scheming

Không có idiom phù hợp