Bản dịch của từ Scheming trong tiếng Việt
Scheming
Scheming (Verb)
She was caught scheming to sabotage her colleague's presentation.
Cô ấy bị bắt vì âm mưu phá hoại bài thuyết trình của đồng nghiệp.
He is not interested in scheming against his classmates for higher grades.
Anh ấy không quan tâm đến việc âm mưu chống lại bạn cùng lớp để có điểm cao hơn.
Are you scheming to manipulate the group project for personal gain?
Bạn có âm mưu thao túng dự án nhóm vì lợi ích cá nhân không?
Dạng động từ của Scheming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Scheming (Adjective)
She is always scheming to manipulate others for her benefit.
Cô ấy luôn âm mưu để thao túng người khác vì lợi ích của mình.
He is not trustworthy because he has a scheming nature.
Anh ấy không đáng tin cậy vì tính cách âm mưu.
Is it wise to trust someone who is constantly scheming?
Có khôn ngoan khi tin tưởng vào ai đó luôn âm mưu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp