Bản dịch của từ Schmuck trong tiếng Việt
Schmuck
Schmuck (Noun)
Một người ngu ngốc hoặc đáng khinh.
A foolish or contemptible person.
He's such a schmuck for not helping his friend in need.
Anh ấy thật ngốc nghếch vì không giúp đỡ người bạn cần.
Don't be a schmuck and make sure to treat others with respect.
Đừng là một kẻ ngu xuẩn và hãy đảm bảo đối xử với người khác một cách lịch sự.
She realized her boyfriend was a schmuck after he cheated on her.
Cô nhận ra bạn trai của mình là một tên ngốc sau khi anh ta lừa dối cô.
Họ từ
Chữ "schmuck" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được dùng để chỉ một người đàn ông ngu ngốc, ngốc nghếch hoặc kém cỏi, và được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật lẫn mang tính xúc phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thỉnh thoảng được dùng trong khẩu ngữ để diễn tả sự châm biếm. Ở tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến, nhưng vẫn có thể nhận diện. Về hình thức viết, không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "schmuck" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, đặc biệt xuất phát từ từ "shmok", nghĩa là "con khỉ" hay "gã ngốc". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa miệt thị, ám chỉ một người đàn ông không có phẩm giá hoặc kém cỏi. Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển mình từ ngữ nghĩa mô tả cơ thể sang một khái niệm xã hội, qúy giá trị văn hóa trong giao tiếp hiện đại.
Từ "schmuck" là một thuật ngữ trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người ngu ngốc hoặc kém thông minh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chất không chính thức và có phần thô tục của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ trích hoặc châm biếm một cá nhân, nhưng cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này có thể gây phản cảm trong các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp