Bản dịch của từ School fees trong tiếng Việt
School fees

School fees (Idiom)
Các chi phí liên quan đến việc theo học tại một trường học hoặc cơ sở giáo dục.
The costs associated with attending a school or educational institution.
Many families struggle to pay school fees for their children.
Nhiều gia đình khó khăn trong việc trả học phí cho con cái họ.
Not all parents can afford school fees in urban areas.
Không phải tất cả phụ huynh đều có khả năng chi trả học phí ở thành phố.
How do parents manage school fees for multiple children?
Các bậc phụ huynh quản lý học phí cho nhiều đứa trẻ như thế nào?
Học phí là khoản tiền mà học sinh phải trả để tham gia các khóa học tại trường học, bao gồm cả trường công và trường tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số khu vực, học phí có thể được gọi là "tuition fees" trong bối cảnh giáo dục đại học, đặc biệt là ở Mỹ, nơi thuật ngữ này thường ám chỉ chi phí cho các chương trình cụ thể.
Thuật ngữ "school fees" được hình thành từ hai từ riêng biệt: "school" và "fees". "School" có gốc từ từ tiếng Latinh "schola", có nghĩa là nơi học tập, được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp. "Fees" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "fie", nghĩa là khoản tiền phải trả. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa giáo dục và chi phí, trong đó "school fees" chỉ rõ những khoản tiền mà học sinh hoặc phụ huynh phải chi trả để được theo học tại cơ sở giáo dục.
"Các khoản phí học đường" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài luận và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận về giáo dục và tài chính. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh mô tả chi phí giáo dục, các vấn đề liên quan đến khả năng chi trả và chính sách học phí. Ngoài kỳ thi IELTS, cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong các văn bản quản lý giáo dục, thông báo từ các trường học và trong các cuộc thảo luận về tài chính cá nhân.