Bản dịch của từ Schooldays trong tiếng Việt
Schooldays

Schooldays (Noun)
My schooldays were filled with fun and learning at Lincoln High.
Thời gian đi học của tôi tràn đầy niềm vui và học hỏi tại Lincoln High.
I do not remember my schooldays as stressful or boring.
Tôi không nhớ thời gian đi học của mình là căng thẳng hay nhàm chán.
Did you enjoy your schooldays at Washington Middle School?
Bạn có thích thời gian đi học của mình tại Washington Middle School không?
Từ "schooldays" chỉ những ngày tháng mà một người trải qua trong thời gian theo học tại trường. Thông thường, khái niệm này gắn liền với tuổi học trò, nơi diễn ra quá trình học tập và phát triển nhân cách. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "schooldays" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn về những trải nghiệm hay kỷ niệm thời học sinh ở từng vùng văn hóa.
Từ "schooldays" được cấu thành từ hai thành tố: "school" và "days". "School" bắt nguồn từ tiếng Latinh "schola", có nghĩa là "trường học", mà lại được mượn từ tiếng Hy Lạp "scholē", chỉ nơi dành cho việc học tập và nghiên cứu. Từ "days" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg", có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Kết hợp lại, "schooldays" chỉ khoảng thời gian mà một cá nhân tham gia học tập tại trường, phản ánh sự gắn bó và ký ức trong quá trình giáo dục.
Từ "schooldays" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về kinh nghiệm học tập. Trong phần Nói, người thí sinh thường được yêu cầu mô tả ký ức về thời gian ở trường. Ở phần Đọc và Viết, "schooldays" có thể liên quan đến các chủ đề về giáo dục. Bên ngoài kỳ thi, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hồi tưởng về tuổi thơ và trải nghiệm giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp