Bản dịch của từ Schooldays trong tiếng Việt

Schooldays

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schooldays (Noun)

skˈuldˌeɪz
skˈuldˌeɪz
01

Khoảng thời gian trong cuộc đời của một ai đó khi họ đi học.

The period in someones life when they attended school.

Ví dụ

My schooldays were filled with fun and learning at Lincoln High.

Thời gian đi học của tôi tràn đầy niềm vui và học hỏi tại Lincoln High.

I do not remember my schooldays as stressful or boring.

Tôi không nhớ thời gian đi học của mình là căng thẳng hay nhàm chán.

Did you enjoy your schooldays at Washington Middle School?

Bạn có thích thời gian đi học của mình tại Washington Middle School không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schooldays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schooldays

Không có idiom phù hợp