Bản dịch của từ Schorl trong tiếng Việt
Schorl

Schorl (Noun)
Một loại tourmaline màu đen giàu chất sắt.
A black ironrich variety of tourmaline.
Schorl is often used in jewelry for its unique black color.
Schorl thường được sử dụng trong trang sức vì màu đen độc đáo.
Many people do not prefer schorl due to its dark appearance.
Nhiều người không thích schorl vì vẻ ngoài tối tăm của nó.
Is schorl popular in social circles for its beauty?
Schorl có phổ biến trong các vòng xã hội vì vẻ đẹp của nó không?
Schorl là một khoáng vật thuộc nhóm tourmaline, có công thức hóa học là NaCa(Fe²⁺,Mg,Li,Mn)₃Al₆(BO₃)₃Si₆O₁₈(OH)₄. Khoáng vật này thường xuất hiện trong đá lửa và đá metamorphic, có màu đen đặc trưng do sự hiện diện của sắt. Schorl được biết đến với tính năng từ tính và tính chất vật lý ổn định, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và chế tác trang sức. Tên gọi "schorl" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Schorl, một loại khoáng chất thuộc nhóm tourmaline, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "schör" có nghĩa là "mảnh", kết hợp với từ tiếng Latinh "calx" (vôi). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 18 khi các nhà khoa học bắt đầu phân loại các khoáng chất. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc nghiên cứu khoáng chất, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực địa chất học và khoáng vật học.
Từ "schorl" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành địa chất, chỉ loại khoáng chất borat trong nhóm tourmaline. Trong các ngữ cảnh khác, "schorl" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học mô tả về khoáng vật học hoặc khảo sát địa chất. Hạn chế sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cho thấy sự cần thiết của việc sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp trong môi trường học thuật.