Bản dịch của từ Tourmaline trong tiếng Việt
Tourmaline

Tourmaline (Noun)
Một loại khoáng chất có màu đen hoặc hơi đen điển hình xuất hiện dưới dạng tinh thể lăng trụ trong đá granit và các loại đá khác. nó bao gồm một boron aluminosilicate và có đặc tính nhiệt điện và áp điện.
A typically black or blackish mineral that occurs as prismatic crystals in granitic and other rocks it consists of a boron aluminosilicate and has pyroelectric and piezoelectric properties.
Tourmaline is often used in jewelry for its unique black color.
Tourmaline thường được sử dụng trong trang sức vì màu đen độc đáo.
Many people do not know that tourmaline has piezoelectric properties.
Nhiều người không biết rằng tourmaline có tính chất áp điện.
Is tourmaline commonly found in social events and gatherings?
Tourmaline có thường được tìm thấy trong các sự kiện và buổi tụ họp không?
Tourmaline là một khoáng vật silicat phức tạp, nổi bật với tính đa dạng về màu sắc và cấu trúc tinh thể. Được ứng dụng rộng rãi trong trang sức và trong công nghiệp, tourmaline còn được cho là có tác dụng chữa bệnh trong một số văn hóa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm.
Thuật ngữ "tourmaline" có nguồn gốc từ từ Tiếng sinh - Tirolese "toramalli", có nghĩa là "đá quý". Từ nguyên này gắn liền với khu vực Sri Lanka nơi loại khoáng sản này được phát hiện lần đầu tiên. Tourmaline là một nhóm khoáng sản silicat phức tạp, được biết đến với khả năng phát quang và màu sắc đa dạng. Nghĩa hiện tại của "tourmaline" phản ánh nét đặc trưng của loại đá quý này trong nghệ thuật trang sức và khoa học đá quý hiện đại.
Từ "tourmaline" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về khoáng sản hoặc đá quý trong phần Nghe và Đọc. Trong các tình huống khác, "tourmaline" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, đá quý, và trang sức, thường liên quan đến việc mô tả đặc điểm, màu sắc và giá trị của loại đá này trong các cuộc trò chuyện chuyên ngành hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về khoáng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp