Bản dịch của từ Piezoelectric trong tiếng Việt
Piezoelectric

Piezoelectric (Adjective)
Liên quan đến điện tích tích tụ trong một số vật liệu rắn nhất định (như tinh thể, gốm sứ nhất định và vật chất sinh học như xương, dna và các loại protein khác nhau) để phản ứng với áp lực cơ học tác dụng.
Relating to the electric charge that accumulates in certain solid materials such as crystals certain ceramics and biological matter such as bone dna and various proteins in response to applied mechanical stress.
Piezoelectric materials can generate energy from everyday movements, like walking.
Vật liệu áp điện có thể tạo ra năng lượng từ những chuyển động hàng ngày, như đi bộ.
These piezoelectric devices do not produce energy efficiently for large buildings.
Các thiết bị áp điện này không sản xuất năng lượng hiệu quả cho các tòa nhà lớn.
Are piezoelectric materials used in any social projects around the world?
Có phải vật liệu áp điện được sử dụng trong các dự án xã hội nào trên thế giới không?
Piezoelectric (Noun)
Một chất tạo ra điện tích khi tác dụng lực cơ học lên nó.
A substance that generates an electric charge when mechanical stress is applied to it.
The piezoelectric materials in smartphones enhance their touch sensitivity.
Các vật liệu áp điện trong điện thoại thông minh tăng cường độ nhạy cảm ứng.
Smartphones do not use piezoelectric materials for their screens.
Điện thoại thông minh không sử dụng vật liệu áp điện cho màn hình.
Are piezoelectric materials used in the latest smartphone models?
Có phải các vật liệu áp điện được sử dụng trong các mẫu điện thoại thông minh mới nhất không?
Họ từ
Từ "piezoelectric" (tí điện áp) mô tả tính chất của một chất liệu sinh ra điện tích khi bị tác động áp lực. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật liệu học, điện tử, và cơ học. Trong tiếng Anh, "piezoelectric" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác biệt giữa hai vùng miền, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "piezoelectric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "piezein" có nghĩa là "ép" hoặc "nén", và "ēlektron" có nghĩa là "điện". Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng điện phát sinh khi áp dụng lực cơ học lên vật liệu. Sự phát triển của công nghệ piezoelectric đã cho phép ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cảm biến và chuyển đổi năng lượng, khẳng định vai trò quan trọng của khái niệm này trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Thuật ngữ "piezoelectric" có sự xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề về vật liệu, công nghệ và khoa học. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu, liên quan đến khả năng của một số chất trong việc tạo ra điện khi chịu áp lực. Các tình huống phổ biến bao gồm ứng dụng trong cảm biến, thiết bị y tế và công nghệ năng lượng tái tạo.