Bản dịch của từ Aluminosilicate trong tiếng Việt

Aluminosilicate

Noun [U/C]

Aluminosilicate (Noun)

əlumənoʊsˈɪləkeɪt
əlumənoʊsˈɪləkɪt
01

Một loại silicat trong đó nhôm thay thế một số silicon, đặc biệt là khoáng chất tạo đá như fenspat hoặc khoáng sét.

A silicate in which aluminium replaces some of the silicon especially a rockforming mineral such as a feldspar or a clay mineral.

Ví dụ

Aluminosilicate minerals are important for social infrastructure in cities.

Khoáng aluminosilicate rất quan trọng cho cơ sở hạ tầng xã hội ở các thành phố.

Many people do not understand the role of aluminosilicate in construction.

Nhiều người không hiểu vai trò của aluminosilicate trong xây dựng.

How does aluminosilicate impact social development in urban areas?

Aluminosilicate ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aluminosilicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aluminosilicate

Không có idiom phù hợp