Bản dịch của từ Scintillate trong tiếng Việt
Scintillate

Scintillate (Verb)
Her jokes scintillate during our weekly social gatherings every Friday night.
Những câu chuyện cười của cô ấy làm bừng sáng các buổi gặp mặt hàng tuần.
The discussion did not scintillate, making everyone feel bored and unengaged.
Cuộc thảo luận không làm bừng sáng, khiến mọi người cảm thấy chán nản.
Did his speech scintillate the audience at the community event last week?
Bài phát biểu của anh ấy có làm bừng sáng khán giả tại sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Scintillate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scintillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scintillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scintillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scintillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scintillating |
Họ từ
Từ "scintillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scintillare", có nghĩa là phát sáng hoặc chớp sáng. Trong tiếng Anh, "scintillate" dùng để chỉ hành động phát ra ánh sáng nhẹ, lấp lánh, hoặc tạo ra sự ánh sáng đột ngột, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả ánh sáng tự nhiên hoặc ánh mắt. Khái niệm có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được thấy trong ngữ cảnh văn học hơn là khẩu ngữ thông thường.
Từ "scintillate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scintillare", mang nghĩa là "nhấp nháy" hay "lấp lánh". Từ này được cấu thành từ gốc "scintilla", nghĩa là "ngọn lửa nhỏ" hoặc "ánh sáng". Có từ thế kỷ 16, "scintillate" đã được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh như sao hay lửa. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để miêu tả ánh sáng mà còn ám chỉ sự thông minh, nét châm biếm hay sự hoạt bát trong giao tiếp.
Từ "scintillate" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh thông thường của bài thi, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc văn chương mô tả sự phát sáng hay lấp lánh. Trong các tình huống thường ngày, "scintillate" có thể được sử dụng khi nói về các hiện tượng thiên nhiên, như ánh sáng của ngôi sao hoặc việc miêu tả sự hấp dẫn của một nhân vật trong một câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp