Bản dịch của từ Scintillate trong tiếng Việt

Scintillate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scintillate (Verb)

sˈɪntleɪt
sˈɪntleɪt
01

Sống động và hóm hỉnh, hoặc lấp lánh.

To be lively and witty or to sparkle.

Ví dụ

Her jokes scintillate during our weekly social gatherings every Friday night.

Những câu chuyện cười của cô ấy làm bừng sáng các buổi gặp mặt hàng tuần.

The discussion did not scintillate, making everyone feel bored and unengaged.

Cuộc thảo luận không làm bừng sáng, khiến mọi người cảm thấy chán nản.

Did his speech scintillate the audience at the community event last week?

Bài phát biểu của anh ấy có làm bừng sáng khán giả tại sự kiện cộng đồng không?

Dạng động từ của Scintillate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scintillate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scintillated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scintillated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scintillates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scintillating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scintillate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scintillate

Không có idiom phù hợp