Bản dịch của từ Scintillation trong tiếng Việt

Scintillation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scintillation (Noun)

01

Một tia sáng lóe lên hoặc lấp lánh.

A flash or sparkle of light.

Ví dụ

The scintillation of city lights amazed tourists during the night tour.

Ánh sáng lấp lánh của đèn thành phố khiến du khách ngạc nhiên trong chuyến tham quan đêm.

The scintillation from the fireworks did not impress the local residents.

Ánh sáng lấp lánh từ pháo không gây ấn tượng với cư dân địa phương.

Did you see the scintillation at the festival last weekend?

Bạn có thấy ánh sáng lấp lánh tại lễ hội cuối tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scintillation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scintillation

Không có idiom phù hợp