Bản dịch của từ Scintillation trong tiếng Việt
Scintillation
Scintillation (Noun)
The scintillation of city lights amazed tourists during the night tour.
Ánh sáng lấp lánh của đèn thành phố khiến du khách ngạc nhiên trong chuyến tham quan đêm.
The scintillation from the fireworks did not impress the local residents.
Ánh sáng lấp lánh từ pháo không gây ấn tượng với cư dân địa phương.
Did you see the scintillation at the festival last weekend?
Bạn có thấy ánh sáng lấp lánh tại lễ hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "scintillation" trong tiếng Anh chỉ hiện tượng ánh sáng lấp lánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học để mô tả sự biến đổi nhanh chóng trong độ sáng của ánh sáng. Trong lĩnh vực vật lý, từ này cũng có thể liên quan đến sự phát xạ photon từ các nguyên tử gặp bức xạ. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong văn phong, người Mỹ thường sử dụng từ này ít hơn so với người Anh trong các bài viết chuyên ngành.
Từ "scintillation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scintillatio", xuất phát từ động từ "scintillare" có nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "lấp lánh". Thời kỳ Phục hưng, từ này được dùng để mô tả hiện tượng ánh sáng lấp lánh, thường liên quan đến các ngôi sao hay ánh sáng phản chiếu. Hiện nay, "scintillation" không chỉ dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như quang học và y học, thể hiện sự nhấp nháy của ánh sáng hoặc bức xạ.
Từ "scintillation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh khoa học như vật lý và thiên văn học là chủ yếu, nơi nó được dùng để mô tả hiện tượng bức xạ hoặc ánh sáng chớp nháy. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "scintillation" có thể được dùng trong nghệ thuật và văn hóa để mô tả sự lấp lánh, thu hút sự chú ý, thể hiện sự sống động và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp