Bản dịch của từ Scleritis trong tiếng Việt

Scleritis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scleritis (Noun)

01

Viêm màng cứng của mắt.

Inflammation of the sclera of the eye.

Ví dụ

Scleritis can cause severe pain and redness in the eye.

Viêm củng mạc có thể gây đau dữ dội và đỏ mắt.

Many people do not know about scleritis and its effects.

Nhiều người không biết về viêm củng mạc và những tác động của nó.

Is scleritis more common in older adults or younger people?

Viêm củng mạc phổ biến hơn ở người lớn tuổi hay người trẻ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scleritis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scleritis

Không có idiom phù hợp