Bản dịch của từ Scleritis trong tiếng Việt
Scleritis
Scleritis (Noun)
Viêm màng cứng của mắt.
Inflammation of the sclera of the eye.
Scleritis can cause severe pain and redness in the eye.
Viêm củng mạc có thể gây đau dữ dội và đỏ mắt.
Many people do not know about scleritis and its effects.
Nhiều người không biết về viêm củng mạc và những tác động của nó.
Is scleritis more common in older adults or younger people?
Viêm củng mạc phổ biến hơn ở người lớn tuổi hay người trẻ?
Scleritis là một tình trạng viêm của lớp mô sợi cứng ở mắt, gọi là sclera. Bệnh thường xuất hiện dưới hai dạng chính: scleritis trước và scleritis sau. Scleritis thường xảy ra ở những người có bệnh lý tự miễn, như viêm khớp dạng thấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở hai phương ngữ này.
Từ "scleritis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sclera", có nghĩa là "cứng", kết hợp với hậu tố "-itis" có nghĩa là "viêm". Trong y học, scleritis chỉ tình trạng viêm mô của màng cứng mắt, ảnh hưởng đến sự cảm nhận đau và thị lực. Lịch sử y học ghi nhận rằng bệnh lý này được các nhà khoa học nghiên cứu từ thế kỷ 19, từ đó sử dụng thuật ngữ này để mô tả tình trạng viêm, phản ánh bản chất cứng cỏi của mô mắt bị ảnh hưởng.
"Scleritis" là một thuật ngữ chuyên ngành y khoa, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, đọc, nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh lý mắt, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "scleritis" được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu y khoa, bài báo chuyên ngành và tài liệu hướng dẫn điều trị về viêm kết mạc. Sự sử dụng từ ngữ này thường liên quan đến việc thảo luận về triệu chứng, chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị các bệnh lý mắt nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp