Bản dịch của từ Scolded trong tiếng Việt
Scolded

Scolded (Verb)
The teacher scolded John for being late to class yesterday.
Giáo viên đã mắng John vì đến lớp trễ hôm qua.
They did not scold the children for playing outside too late.
Họ không mắng trẻ em vì chơi ngoài trời quá muộn.
Did the manager scold the team for missing the deadline last week?
Giám đốc có mắng đội vì không kịp hạn chót tuần trước không?
Dạng động từ của Scolded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scolding |
Họ từ
Từ "scolded" là dạng quá khứ của động từ "scold", mang nghĩa là khiển trách hoặc mắng mỏ ai đó vì hành vi không đúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh, nhưng phương ngữ có thể khác nhau trong cách phát âm. Ở một số vùng, từ này có thể được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có cách phát âm nhẹ nhàng hơn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo văn hóa địa phương.
Từ "scolded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to scold", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scold", có nghĩa là chỉ trích hoặc quở trách. Nguyên mẫu này có thể liên quan đến từ "scold", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức *skold, xuất phát từ từ tiếng Scandinavia "skalda", có nghĩa là chỉ trích hoặc quở mắng. Trong lịch sử, việc quở trách thường được thực hiện qua hình thức chế nhạo hoặc la mắng, phản ánh sự quyền lực của người nói đối với người nghe. Do đó, nghĩa hiện tại của "scolded" vẫn giữ nguyên sự chỉ trích, phê bình trong giao tiếp.
Từ "scolded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động chỉ trích hoặc phê bình. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả mối quan hệ gia đình hoặc tình huống giáo dục. Nó thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi phụ huynh nhắc nhở trẻ em về hành vi sai trái hoặc khi giáo viên phê bình học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

