Bản dịch của từ Scoreboard trong tiếng Việt
Scoreboard

Scoreboard (Noun)
The scoreboard showed a tie between the two teams at 3-3.
Bảng điểm cho thấy hai đội hòa nhau với tỷ số 3-3.
The scoreboard does not display the final score of the game.
Bảng điểm không hiển thị tỷ số cuối cùng của trận đấu.
What does the scoreboard say about the latest social event?
Bảng điểm nói gì về sự kiện xã hội gần đây?
"Scoreboard" là danh từ chỉ bảng thông báo kết quả trong các trận thể thao, giúp khán giả và người chơi theo dõi điểm số và thành tích. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết giống nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "scoreboard" ở Anh thường liên quan nhiều đến các môn thể thao như cricket và rugby, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong bóng chày và bóng rổ. Mặc dù cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, văn hóa thể thao cũng ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ này ở mỗi khu vực.
Từ "scoreboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "score" và "board". "Score" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scorran", có nghĩa là ghi chép điểm số, được liên kết với từ tiếng Latin "scoria" có nghĩa là "bằng chứng" hoặc "dấu hiệu". "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "bord", chỉ một tấm ván. Từ thế kỷ 19, "scoreboard" được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ bảng hiển thị điểm số, liên quan trực tiếp đến chức năng ghi chép và thông báo kết quả.
Từ "scoreboard" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thể thao hoặc quản lý thông tin. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn nói về thể thao hoặc sự kiện. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "scoreboard" thường được sử dụng để thảo luận về kết quả thi đấu hoặc phân tích hiệu suất. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh trò chơi điện tử và các hoạt động tương tác, nơi mà việc theo dõi điểm số là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp