Bản dịch của từ Scorecard trong tiếng Việt

Scorecard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorecard (Noun)

skˈɔɹkɑɹd
skˈoʊɹkɑɹd
01

(trong thể thao) tấm thẻ, tờ giấy hoặc cuốn sách để ghi điểm.

In sport a card sheet or book in which scores are entered.

Ví dụ

The scorecard showed the final results of the basketball game.

Bảng điểm cho thấy kết quả cuối cùng của trận bóng rổ.

The scorecard does not include any scores from last week's match.

Bảng điểm không bao gồm bất kỳ điểm số nào từ trận đấu tuần trước.

Is the scorecard available for the upcoming football tournament?

Bảng điểm có sẵn cho giải bóng đá sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scorecard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scorecard

Không có idiom phù hợp