Bản dịch của từ Scorecard trong tiếng Việt
Scorecard

Scorecard (Noun)
The scorecard showed the final results of the basketball game.
Bảng điểm cho thấy kết quả cuối cùng của trận bóng rổ.
The scorecard does not include any scores from last week's match.
Bảng điểm không bao gồm bất kỳ điểm số nào từ trận đấu tuần trước.
Is the scorecard available for the upcoming football tournament?
Bảng điểm có sẵn cho giải bóng đá sắp tới không?
Scorecard là một thuật ngữ chỉ bảng điểm hoặc tài liệu tổng hợp để đánh giá, theo dõi và phân tích hiệu suất hoặc kết quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến kinh doanh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được hiểu và sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, scorecard thường ám chỉ đến bảng điểm trong các môn thể thao như cricket, trong khi trong kinh doanh, nó có thể liên quan đến các chỉ số hiệu suất cốt lõi (KPI).
Từ "scorecard" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được hình thành từ hai thành phần: "score" (điểm số) và "card" (thẻ, thẻ ghi). Phần "score" bắt nguồn từ tiếng Latinh "excordare", có nghĩa là "ghi nhớ", liên quan đến việc tính điểm trong các trận đấu hoặc hoạt động, trong khi "card" xuất phát từ tiếng Latinh "charta", chỉ tài liệu, hướng dẫn. "Scorecard" ban đầu được sử dụng trong các trò chơi, một công cụ ghi chép điểm số, và hiện nay đã mở rộng để chỉ bảng rà soát kết quả và hiệu suất trong nhiều lĩnh vực.
Từ "scorecard" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc yêu cầu sự hiểu biết về thuật ngữ liên quan đến đánh giá hiệu suất. Trong ngữ cảnh khác, "scorecard" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục để chỉ các bảng đánh giá kết quả hoặc thành tích, phục vụ cho việc theo dõi và cải thiện hiệu suất cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp