Bản dịch của từ Scrap heap trong tiếng Việt

Scrap heap

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrap heap (Noun)

skɹæp hip
skɹæp hip
01

Một đống đồ vật không còn được sử dụng nữa.

A pile of objects that are no longer wanted or used.

Ví dụ

The city cleaned up the scrap heap near the park.

Thành phố đã dọn dẹp đống rác gần công viên.

The neighborhood association wants to remove the scrap heap.

Hội cư dân địa phương muốn loại bỏ đống rác.

Is the scrap heap affecting property values in the area?

Liệu đống rác có ảnh hưởng đến giá trị bất động sản trong khu vực không?

Scrap heap (Phrase)

skɹæp hip
skɹæp hip
01

Nơi thu thập những thứ không còn cần thiết hoặc không còn được sử dụng nữa.

A place where things that are no longer wanted or used are collected.

Ví dụ

The city's scrap heap is overflowing with discarded electronics and furniture.

Đống rác của thành phố đang tràn ngập các thiết bị điện tử và đồ đạc bị loại bỏ.

The community decided to clean up the scrap heap to improve the neighborhood.

Cộng đồng quyết định dọn dẹp đống rác để cải thiện khu phố.

Is the scrap heap causing environmental issues in our town?

Đống rác có gây ra vấn đề môi trường ở thị trấn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrap heap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrap heap

Không có idiom phù hợp