Bản dịch của từ Scrapper trong tiếng Việt
Scrapper

Scrapper (Noun)
The scrapper collected metal from old cars in Detroit.
Người tháo dỡ đã thu thập kim loại từ những chiếc xe cũ ở Detroit.
The scrapper did not take plastic items from the recycling center.
Người tháo dỡ không lấy các vật liệu nhựa từ trung tâm tái chế.
Is the scrapper working at the local junkyard today?
Người tháo dỡ có làm việc tại bãi phế liệu địa phương hôm nay không?
Scrapper (Verb)
The journalist will scrapper the news to find the main facts.
Nhà báo sẽ phân tích tin tức để tìm ra các sự kiện chính.
They do not scrapper their opinions during the group discussion.
Họ không phân tích ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Will the teacher scrapper the students' ideas for the project?
Giáo viên có phân tích ý tưởng của học sinh cho dự án không?
Họ từ
"Scrapper" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động cắt hoặc tháo dỡ, thường liên quan đến tái chế và thu hồi vật liệu sắt thép từ các cấu trúc cũ. Trong tiếng Anh Mỹ, "scrapper" được sử dụng phổ biến hơn và đôi khi mang nghĩa người có tính cách gan dạ, mạnh mẽ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường chỉ tập trung vào nghĩa cắt, tháo dỡ. Các cách phát âm có thể khác nhau nhưng không đáng kể, chủ yếu tập trung vào âm nhấn và ngữ điệu trong câu.
Từ "scrapper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to scrap", bắt nguồn từ tiếng Latinh "scrappare", có nghĩa là "cắt" hoặc "phá hủy". Ban đầu, từ này chỉ việc tháo dỡ hoặc loại bỏ các phần không cần thiết. Theo thời gian, "scrapper" đã được sử dụng để chỉ người hoặc vật có khả năng tháo dỡ, thu gom vật liệu phế liệu. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự kiên cường và quyết tâm trong việc đối mặt với thử thách.
Từ "scrapper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây không phải là từ vựng phổ biến trong các chủ đề thường thấy trong kỳ thi. Trong ngữ cảnh khác, "scrapper" thường được sử dụng để chỉ một người tháo dỡ hoặc tái chế vật liệu, hoặc một người có tính cách quyết đoán, kiên cường trong cuộc sống. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghiệp tái chế hoặc văn hóa đấu tranh trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp