Bản dịch của từ Scrapping trong tiếng Việt
Scrapping

Scrapping (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của phế liệu.
Gerund or present participle of scrap.
Scrapping old policies can lead to social change.
Vứt bỏ các chính sách cũ có thể dẫn đến thay đổi xã hội.
They are scrapping the outdated social media guidelines.
Họ đang loại bỏ hướng dẫn truyền thông xã hội lỗi thời.
The government is scrapping the controversial social welfare program.
Chính phủ đang hủy bỏ chương trình phúc lợi xã hội gây tranh cãi.
Dạng động từ của Scrapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrapping |
Họ từ
Scrapping là một thuật ngữ có nghĩa là quá trình thu thập thông tin từ các trang web, thường được thực hiện thông qua các công cụ tự động. Từ này xuất phát từ “scrape” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là cạo, lấy đi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scraping" sử dụng giống nhau nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh thương mại để đề cập đến việc thu hồi dữ liệu. Khái niệm này ngày càng quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu.
Từ "scrapping" có nguồn gốc từ động từ "scrap" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Pháp cổ "escroper", mang nghĩa là loại bỏ, phế thải. Nguồn gốc Latin là "scrappa", có nghĩa là mảnh vụn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scrapping" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc xử lý những vật dụng không còn giá trị, thường liên quan đến việc tái chế hoặc xử lý trong ngành công nghiệp, từ đó phản ánh tính chất của việc phân loại và tiêu hủy tài nguyên.
Từ "scrapping" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các vấn đề như tái chế, bảo vệ môi trường hoặc quản lý chất thải. Trong ngữ cảnh khác, "scrapping" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, khi đề cập đến hành động thu thập dữ liệu từ các trang web. Từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp, khi nói về việc tháo rời hoặc loại bỏ các bộ phận không còn sử dụng được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
