Bản dịch của từ Scrapping trong tiếng Việt

Scrapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrapping (Verb)

skɹˈæpɪŋ
skɹˈæpɪŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của phế liệu.

Gerund or present participle of scrap.

Ví dụ

Scrapping old policies can lead to social change.

Vứt bỏ các chính sách cũ có thể dẫn đến thay đổi xã hội.

They are scrapping the outdated social media guidelines.

Họ đang loại bỏ hướng dẫn truyền thông xã hội lỗi thời.

The government is scrapping the controversial social welfare program.

Chính phủ đang hủy bỏ chương trình phúc lợi xã hội gây tranh cãi.

Dạng động từ của Scrapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In this machine, the blocks are shredded into small pieces of plastic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Scrapping

Không có idiom phù hợp